Bản dịch của từ Young man trong tiếng Việt

Young man

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Young man (Noun)

jəŋ mɑn
jəŋ mɑn
01

Một người đàn ông ở tuổi trưởng thành hoặc thanh thiếu niên.

A man in early adulthood or adolescence.

Ví dụ

The young man volunteered at the community center every Saturday.

Người đàn ông trẻ tình nguyện tại trung tâm cộng đồng mỗi thứ Bảy.

The young man did not attend the social event last weekend.

Người đàn ông trẻ không tham dự sự kiện xã hội cuối tuần trước.

Is the young man interested in joining the local sports team?

Người đàn ông trẻ có quan tâm tham gia đội thể thao địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/young man/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Young man

Không có idiom phù hợp