Bản dịch của từ Adolescence trong tiếng Việt
Adolescence

Adolescence (Noun)
Adolescence is a time of significant physical and emotional changes.
Tuổi dậy thì là thời kỳ của những thay đổi về thể chất và tâm lý đáng kể.
During adolescence, teenagers often experience peer pressure and identity exploration.
Trong tuổi dậy thì, thanh thiếu niên thường phải đối mặt với áp lực từ bạn bè và khám phá bản thân.
Adolescence is a crucial stage for forming social relationships and self-awareness.
Tuổi dậy thì là giai đoạn quan trọng để hình thành mối quan hệ xã hội và tự nhận thức.
Dạng danh từ của Adolescence (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Adolescence | - |
Kết hợp từ của Adolescence (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Early adolescence Thời kỳ vị thành niên sớm | Early adolescence is crucial for developing social skills in teenagers. Thời kỳ vị thành niên sớm rất quan trọng để phát triển kỹ năng xã hội. |
Late adolescence Tuổi thiếu niên muộn | Many teenagers face challenges during late adolescence in social settings. Nhiều thanh thiếu niên gặp khó khăn trong giai đoạn tuổi vị thành niên trong các mối quan hệ xã hội. |
Họ từ
Thời kỳ vị thành niên (adolescence) được định nghĩa là giai đoạn phát triển từ khoảng 10 đến 19 tuổi, đánh dấu sự chuyển giao từ trẻ em sang người lớn, bao gồm những thay đổi về mặt sinh lý, tâm lý và xã hội. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng nhất quán cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, sự chú trọng vào các vấn đề xã hội và tâm lý trong giai đoạn này có thể khác nhau giữa các nền văn hóa.
Từ "adolescence" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "adolescentia", có nghĩa là "tuổi trẻ" hoặc "giai đoạn phát triển". Từ này bắt nguồn từ động từ "adolescere", có nghĩa là "để lớn lên" hay "để trưởng thành". Khái niệm này phản ánh sự chuyển tiếp từ thời kỳ thơ ấu sang tuổi trưởng thành, bao gồm những thay đổi sinh lý và tâm lý quan trọng. Ngày nay, "adolescence" được sử dụng để chỉ giai đoạn phát triển từ khoảng 10 đến 19 tuổi, nhấn mạnh tính chất phức tạp của quá trình này.
Từ "adolescence" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về sự phát triển cá nhân và các vấn đề liên quan đến tuổi thanh thiếu niên. Trong ngữ cảnh phổ biến, "adolescence" thường được sử dụng để mô tả giai đoạn chuyển tiếp từ trẻ em đến người lớn, với những thách thức về tâm lý và xã hội. Ngoài ra, nó cũng được đề cập trong các nghiên cứu về giáo dục và sức khỏe tâm thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



