Bản dịch của từ Adolescence trong tiếng Việt
Adolescence

Adolescence(Noun)
Dạng danh từ của Adolescence (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Adolescence | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Thời kỳ vị thành niên (adolescence) được định nghĩa là giai đoạn phát triển từ khoảng 10 đến 19 tuổi, đánh dấu sự chuyển giao từ trẻ em sang người lớn, bao gồm những thay đổi về mặt sinh lý, tâm lý và xã hội. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng nhất quán cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, sự chú trọng vào các vấn đề xã hội và tâm lý trong giai đoạn này có thể khác nhau giữa các nền văn hóa.
Từ "adolescence" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "adolescentia", có nghĩa là "tuổi trẻ" hoặc "giai đoạn phát triển". Từ này bắt nguồn từ động từ "adolescere", có nghĩa là "để lớn lên" hay "để trưởng thành". Khái niệm này phản ánh sự chuyển tiếp từ thời kỳ thơ ấu sang tuổi trưởng thành, bao gồm những thay đổi sinh lý và tâm lý quan trọng. Ngày nay, "adolescence" được sử dụng để chỉ giai đoạn phát triển từ khoảng 10 đến 19 tuổi, nhấn mạnh tính chất phức tạp của quá trình này.
Từ "adolescence" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về sự phát triển cá nhân và các vấn đề liên quan đến tuổi thanh thiếu niên. Trong ngữ cảnh phổ biến, "adolescence" thường được sử dụng để mô tả giai đoạn chuyển tiếp từ trẻ em đến người lớn, với những thách thức về tâm lý và xã hội. Ngoài ra, nó cũng được đề cập trong các nghiên cứu về giáo dục và sức khỏe tâm thần.
Họ từ
Thời kỳ vị thành niên (adolescence) được định nghĩa là giai đoạn phát triển từ khoảng 10 đến 19 tuổi, đánh dấu sự chuyển giao từ trẻ em sang người lớn, bao gồm những thay đổi về mặt sinh lý, tâm lý và xã hội. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng nhất quán cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, sự chú trọng vào các vấn đề xã hội và tâm lý trong giai đoạn này có thể khác nhau giữa các nền văn hóa.
Từ "adolescence" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "adolescentia", có nghĩa là "tuổi trẻ" hoặc "giai đoạn phát triển". Từ này bắt nguồn từ động từ "adolescere", có nghĩa là "để lớn lên" hay "để trưởng thành". Khái niệm này phản ánh sự chuyển tiếp từ thời kỳ thơ ấu sang tuổi trưởng thành, bao gồm những thay đổi sinh lý và tâm lý quan trọng. Ngày nay, "adolescence" được sử dụng để chỉ giai đoạn phát triển từ khoảng 10 đến 19 tuổi, nhấn mạnh tính chất phức tạp của quá trình này.
Từ "adolescence" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về sự phát triển cá nhân và các vấn đề liên quan đến tuổi thanh thiếu niên. Trong ngữ cảnh phổ biến, "adolescence" thường được sử dụng để mô tả giai đoạn chuyển tiếp từ trẻ em đến người lớn, với những thách thức về tâm lý và xã hội. Ngoài ra, nó cũng được đề cập trong các nghiên cứu về giáo dục và sức khỏe tâm thần.
