Bản dịch của từ Youth hotel trong tiếng Việt

Youth hotel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Youth hotel (Noun)

01

Một khách sạn hoặc nhà nghỉ đặc biệt phục vụ du khách trẻ tuổi.

A hotel or hostel that specifically caters to young travelers.

Ví dụ

The youth hotel in Paris hosted 150 young travelers last summer.

Khách sạn thanh niên ở Paris đã tiếp đón 150 du khách trẻ mùa hè vừa qua.

Many youth hotels do not provide private rooms for guests.

Nhiều khách sạn thanh niên không cung cấp phòng riêng cho khách.

Is the youth hotel in London popular among international students?

Khách sạn thanh niên ở London có phổ biến trong sinh viên quốc tế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/youth hotel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Youth hotel

Không có idiom phù hợp