Bản dịch của từ Hostel trong tiếng Việt

Hostel

Noun [U/C]

Hostel (Noun)

hˈɑstl̩
hˈɑstl̩
01

Cơ sở cung cấp thực phẩm và chỗ ở giá rẻ cho một nhóm người cụ thể, chẳng hạn như sinh viên, công nhân hoặc khách du lịch.

An establishment which provides inexpensive food and lodging for a specific group of people such as students workers or travellers.

Ví dụ

The hostel accommodated students from various countries during the conference.

Ký túc xá chứa đựng sinh viên từ nhiều quốc gia trong hội nghị.

The hostel offers affordable accommodation for budget-conscious travelers in the city.

Ký túc xá cung cấp chỗ ở giá phải chăng cho những du khách giữ chặt túi tiền trong thành phố.

The hostel staff organizes social events to foster a sense of community.

Nhân viên ký túc xá tổ chức các sự kiện xã hội để thúc đẩy tinh thần cộng đồng.

Dạng danh từ của Hostel (Noun)

SingularPlural

Hostel

Hostels

Kết hợp từ của Hostel (Noun)

CollocationVí dụ

Refugee hostel

Trạm tị nạn

The refugee hostel provided shelter for displaced families.

Khu trú ẩn dành cho gia đình lưu vong cung cấp nơi ở.

Probation hostel

Trại giáo dục

He stayed at the probation hostel for six months.

Anh ấy ở tại trại giám sát trong sáu tháng.

Bed-and-breakfast hostel

Nhà trọ với dịch vụ ăn sáng

The bed-and-breakfast hostel offers a cozy atmosphere for travelers.

Nhà trọ kiểu bed-and-breakfast cung cấp một không gian ấm cúng cho du khách.

Youth hostel

Nhà trọ cho thanh niên

The youth hostel provides affordable accommodation for young travelers.

Nhà trọ thanh thiếu niên cung cấp chỗ ở phải chăng cho các du khách trẻ.

Student hostel

Ký túc xá sinh viên

The student hostel provides affordable accommodation for university students.

Ký túc xá sinh viên cung cấp chỗ ở giá cả phải chăng cho sinh viên đại học.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hostel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hostel

Không có idiom phù hợp