Bản dịch của từ Yup trong tiếng Việt
Yup

Yup (Noun)
(thân mật) a vâng; một câu trả lời khẳng định.
Informal a yes an affirmative answer.
Yup, I agree with your opinion about social media's impact.
Vâng, tôi đồng ý với ý kiến của bạn về tác động của mạng xã hội.
No, I don't think yup is a formal response.
Không, tôi không nghĩ rằng 'vâng' là một phản hồi chính thức.
Do you say yup when you agree with someone?
Bạn có nói 'vâng' khi đồng ý với ai đó không?
Yup (Interjection)
(thân mật) vâng.
Informal yes.
Yup, I attended the social event last Saturday at the park.
Vâng, tôi đã tham dự sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước tại công viên.
I didn't think yup would be an appropriate response in formal meetings.
Tôi không nghĩ rằng vâng là phản hồi phù hợp trong các cuộc họp chính thức.
Did you say yup when they invited you to the party?
Bạn có nói vâng khi họ mời bạn đến bữa tiệc không?
Từ "yup" là một từ lóng tiếng Anh dùng để biểu thị sự đồng ý hoặc xác nhận. Nó thường được coi là phiên bản không chính thức của "yes". Sử dụng từ này phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "yes" hoặc câu trả lời ngắn hơn như "yep". "Yup" có thể được phát âm với âm sắc nhẹ nhàng và nhanh hơn so với "yes", thể hiện sự thân mật trong giao tiếp.
Từ "yup" xuất phát từ tiếng Anh, là một cách nói thông tục của "yes". Mặc dù nguồn gốc chính xác chưa được xác định rõ ràng, nhưng nó được cho là phát triển từ khoảng giữa thế kỷ 20 trong ngữ cảnh văn hóa Mỹ. Đây là một từ ngắn gọn, dễ phát âm, thể hiện sự đồng ý một cách thân mật và không chính thức, phản ánh xu hướng giao tiếp giản dị trong xã hội hiện đại.
Từ "yup" là một dạng không chính thức của từ "yes", thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong ngữ cảnh học thuật. Trong kỹ năng Nghe và Nói, "yup" có thể được nghe nhưng thường không được khuyến khích do tính chất không trang trọng. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các tình huống thân mật, giao tiếp không chính thức hoặc trong các nền tảng trực tuyến như mạng xã hội.