Bản dịch của từ Yup trong tiếng Việt

Yup

Noun [U/C] Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yup (Noun)

jəp
jˈʌp
01

(thân mật) a vâng; một câu trả lời khẳng định.

Informal a yes an affirmative answer.

Ví dụ

Yup, I agree with your opinion about social media's impact.

Vâng, tôi đồng ý với ý kiến của bạn về tác động của mạng xã hội.

No, I don't think yup is a formal response.

Không, tôi không nghĩ rằng 'vâng' là một phản hồi chính thức.

Do you say yup when you agree with someone?

Bạn có nói 'vâng' khi đồng ý với ai đó không?

Yup (Interjection)

jəp
jˈʌp
01

(thân mật) vâng.

Informal yes.

Ví dụ

Yup, I attended the social event last Saturday at the park.

Vâng, tôi đã tham dự sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước tại công viên.

I didn't think yup would be an appropriate response in formal meetings.

Tôi không nghĩ rằng vâng là phản hồi phù hợp trong các cuộc họp chính thức.

Did you say yup when they invited you to the party?

Bạn có nói vâng khi họ mời bạn đến bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yup/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yup

Không có idiom phù hợp