Bản dịch của từ Zaibatsu trong tiếng Việt

Zaibatsu

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zaibatsu (Noun)

zˈaɪbɑtsˈu
zeɪbˈætsu
01

Một tập đoàn kinh doanh lớn của nhật bản.

A large japanese business conglomerate.

Ví dụ

Mitsubishi is a well-known zaibatsu in Japan's business history.

Mitsubishi là một zaibatsu nổi tiếng trong lịch sử kinh doanh Nhật Bản.

Not every large company in Japan is a zaibatsu.

Không phải mọi công ty lớn ở Nhật Bản đều là zaibatsu.

Is Sony considered a zaibatsu in today's global market?

Sony có được coi là một zaibatsu trong thị trường toàn cầu hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zaibatsu/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zaibatsu

Không có idiom phù hợp