Bản dịch của từ Zaibatsu trong tiếng Việt
Zaibatsu

Zaibatsu (Noun)
Một tập đoàn kinh doanh lớn của nhật bản.
A large japanese business conglomerate.
Mitsubishi is a well-known zaibatsu in Japan's business history.
Mitsubishi là một zaibatsu nổi tiếng trong lịch sử kinh doanh Nhật Bản.
Not every large company in Japan is a zaibatsu.
Không phải mọi công ty lớn ở Nhật Bản đều là zaibatsu.
Is Sony considered a zaibatsu in today's global market?
Sony có được coi là một zaibatsu trong thị trường toàn cầu hôm nay không?
Zaibatsu (財閥) là thuật ngữ tiếng Nhật chỉ các tập đoàn tài chính lớn, có sức ảnh hưởng mạnh mẽ trong nền kinh tế Nhật Bản từ cuối thế kỷ 19 đến giữa thế kỷ 20. Chúng thường được hình thành từ sự kết hợp của ngân hàng, sản xuất và thương mại. Mặc dù từ "zaibatsu" không có sự phân biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử và kinh tế để chỉ những tổ chức này, không được phổ biến trong đời sống hàng ngày.
Từ "zaibatsu" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, trong đó "zai" (財) có nghĩa là tài sản và "batsu" (閥) chỉ về một nhóm hay một gia đình. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các tập đoàn kinh tế lớn ở Nhật Bản trong thời kỳ Meiji, mà những gia đình có quyền lực đã điều hành. Sự hình thành của zaibatsu thể hiện sự tích tụ quyền lực tài chính, và ngày nay từ này thường được nhắc đến khi bàn về các tập đoàn độc quyền trong kinh tế hiện đại.
Từ "zaibatsu" được sử dụng không phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh kinh tế và lịch sử Nhật Bản, "zaibatsu" thường xuất hiện khi thảo luận về những tập đoàn lớn trong thời kỳ Minh Trị. Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu kinh tế hoặc văn hóa, khi phân tích sự ảnh hưởng của những tổ chức này đối với cơ cấu kinh tế và chính trị của Nhật Bản.