Bản dịch của từ Conglomerate trong tiếng Việt

Conglomerate

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conglomerate (Adjective)

knglˈɑmɚət
knglˈɑməɹət
01

Liên quan đến một tập đoàn, đặc biệt là một tập đoàn lớn.

Relating to a conglomerate especially a large corporation.

Ví dụ

The conglomerate company employs thousands of workers worldwide.

Công ty tập đoàn có hàng nghìn nhân viên trên toàn thế giới.

Small businesses often struggle to compete with conglomerate corporations.

Các doanh nghiệp nhỏ thường gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các tập đoàn.

Is the conglomerate sector growing rapidly in the current economy?

Liệu ngành tập đoàn có đang phát triển nhanh chóng trong nền kinh tế hiện tại?

Dạng tính từ của Conglomerate (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Conglomerate

Tập hợp

More conglomerate

Tập đoàn thêm

Most conglomerate

Tập đoàn lớn nhất

Conglomerate (Noun)

knglˈɑmɚət
knglˈɑməɹət
01

Một vật bao gồm một số bộ phận hoặc vật phẩm khác nhau và riêng biệt được nhóm lại với nhau.

A thing consisting of a number of different and distinct parts or items that are grouped together.

Ví dụ

The conglomerate of cultures in New York City is fascinating.

Sự kết hợp của các văn hóa ở Thành phố New York rất hấp dẫn.

Living in isolation leads to the absence of a social conglomerate.

Sống cô lập dẫn đến sự vắng mặt của một tổ hợp xã hội.

Is a diverse conglomerate beneficial for society's growth and development?

Một tổ hợp đa dạng có lợi cho sự phát triển của xã hội không?

02

Một loại đá trầm tích hạt thô bao gồm các mảnh tròn được nhúng trong một ma trận vật liệu kết dính như silica.

A coarsegrained sedimentary rock composed of rounded fragments embedded in a matrix of cementing material such as silica.

Ví dụ

The conglomerate of students gathered for a study group.

Nhóm học sinh đã tụ tập để học nhóm.

She avoided the conglomerate of people at the party.

Cô tránh xa nhóm người tại buổi tiệc.

Did you notice the conglomerate of buildings in the city center?

Bạn có chú ý đến nhóm tòa nhà ở trung tâm thành phố không?

Dạng danh từ của Conglomerate (Noun)

SingularPlural

Conglomerate

Conglomerates

Kết hợp từ của Conglomerate (Noun)

CollocationVí dụ

Entertainment conglomerate

Tập đoàn giải trí

The entertainment conglomerate invested in social media platforms.

Tập đoàn giải trí đầu tư vào các nền tảng truyền thông xã hội.

Big conglomerate

Tập đoàn lớn

The big conglomerate invested in social programs for the community.

Tập đoàn lớn đầu tư vào các chương trình xã hội cho cộng đồng.

Business conglomerate

Tập đoàn kinh doanh

The business conglomerate expanded its operations globally.

Tập đoàn kinh doanh mở rộng hoạt động toàn cầu.

Giant conglomerate

Tập đoàn khổng lồ

The giant conglomerate invested in social initiatives for community development.

Tập đoàn khổng lồ đầu tư vào các sáng kiến xã hội để phát triển cộng đồng.

International conglomerate

Tập đoàn quốc tế

The international conglomerate expanded its operations globally.

Tập đoàn quốc tế mở rộng hoạt động toàn cầu.

Conglomerate (Verb)

knglˈɑmɚət
knglˈɑməɹət
01

Tập hợp lại thành một khối nhỏ gọn.

Gather together into a compact mass.

Ví dụ

The community will conglomerate to support the charity event.

Cộng đồng sẽ tập hợp để ủng hộ sự kiện từ thiện.

Some people prefer not to conglomerate in large gatherings.

Một số người thích không tập hợp trong các buổi tụ tập lớn.

Will the students conglomerate for the group project presentation?

Liệu các sinh viên có tập hợp để thuyết trình dự án nhóm không?

Dạng động từ của Conglomerate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Conglomerate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Conglomerated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Conglomerated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Conglomerates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Conglomerating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conglomerate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conglomerate

Không có idiom phù hợp