Bản dịch của từ Conglomerate trong tiếng Việt
Conglomerate

Conglomerate (Adjective)
Liên quan đến một tập đoàn, đặc biệt là một tập đoàn lớn.
Relating to a conglomerate especially a large corporation.
The conglomerate company employs thousands of workers worldwide.
Công ty tập đoàn có hàng nghìn nhân viên trên toàn thế giới.
Small businesses often struggle to compete with conglomerate corporations.
Các doanh nghiệp nhỏ thường gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các tập đoàn.
Is the conglomerate sector growing rapidly in the current economy?
Liệu ngành tập đoàn có đang phát triển nhanh chóng trong nền kinh tế hiện tại?
Dạng tính từ của Conglomerate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Conglomerate Tập hợp | More conglomerate Tập đoàn thêm | Most conglomerate Tập đoàn lớn nhất |
Conglomerate (Noun)
The conglomerate of cultures in New York City is fascinating.
Sự kết hợp của các văn hóa ở Thành phố New York rất hấp dẫn.
Living in isolation leads to the absence of a social conglomerate.
Sống cô lập dẫn đến sự vắng mặt của một tổ hợp xã hội.
Is a diverse conglomerate beneficial for society's growth and development?
Một tổ hợp đa dạng có lợi cho sự phát triển của xã hội không?
The conglomerate of students gathered for a study group.
Nhóm học sinh đã tụ tập để học nhóm.
She avoided the conglomerate of people at the party.
Cô tránh xa nhóm người tại buổi tiệc.
Did you notice the conglomerate of buildings in the city center?
Bạn có chú ý đến nhóm tòa nhà ở trung tâm thành phố không?
Dạng danh từ của Conglomerate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Conglomerate | Conglomerates |
Kết hợp từ của Conglomerate (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Entertainment conglomerate Tập đoàn giải trí | The entertainment conglomerate invested in social media platforms. Tập đoàn giải trí đầu tư vào các nền tảng truyền thông xã hội. |
Big conglomerate Tập đoàn lớn | The big conglomerate invested in social programs for the community. Tập đoàn lớn đầu tư vào các chương trình xã hội cho cộng đồng. |
Business conglomerate Tập đoàn kinh doanh | The business conglomerate expanded its operations globally. Tập đoàn kinh doanh mở rộng hoạt động toàn cầu. |
Giant conglomerate Tập đoàn khổng lồ | The giant conglomerate invested in social initiatives for community development. Tập đoàn khổng lồ đầu tư vào các sáng kiến xã hội để phát triển cộng đồng. |
International conglomerate Tập đoàn quốc tế | The international conglomerate expanded its operations globally. Tập đoàn quốc tế mở rộng hoạt động toàn cầu. |
Conglomerate (Verb)
The community will conglomerate to support the charity event.
Cộng đồng sẽ tập hợp để ủng hộ sự kiện từ thiện.
Some people prefer not to conglomerate in large gatherings.
Một số người thích không tập hợp trong các buổi tụ tập lớn.
Will the students conglomerate for the group project presentation?
Liệu các sinh viên có tập hợp để thuyết trình dự án nhóm không?
Dạng động từ của Conglomerate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conglomerate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conglomerated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conglomerated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conglomerates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conglomerating |
Họ từ
Từ "conglomerate" có nghĩa là một doanh nghiệp lớn được hình thành từ nhiều công ty nhỏ hơn hoạt động trong các lĩnh vực khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, "conglomerate" thường được sử dụng để chỉ các tập đoàn đa quốc gia, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này có thể nhấn mạnh hơn về cấu trúc tổ chức. Cả hai phiên bản đều đồng nhất trong ý nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác biệt theo ngữ cảnh thương mại và các quy định pháp lý tại từng quốc gia.
Từ "conglomerate" xuất phát từ tiếng Latin "conglomerare", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "glomus" có nghĩa là "khối". Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để chỉ các khối vật chất rời rạc tích tụ lại với nhau. Qua thời gian, "conglomerate" đã được áp dụng trong các lĩnh vực như địa chất và kinh doanh, để chỉ các thực thể bao gồm nhiều bộ phận khác nhau, phản ánh sự kết hợp hay liên kết giữa chúng.
Từ "conglomerate" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài đọc và bài viết, nơi mà các khái niệm về kinh tế và doanh nghiệp được thảo luận. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ các công ty lớn có nhiều lĩnh vực hoạt động khác nhau, hoặc trong các cuộc thảo luận về cấu trúc thị trường. Nó cũng có thể được áp dụng trong lĩnh vực địa chất, để mô tả đá kết tụ từ nhiều phần khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp