Bản dịch của từ Cementing trong tiếng Việt

Cementing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cementing (Verb)

sɪmˈɛntɪŋ
sɪmˈɛntɪŋ
01

Để làm một cái gì đó chắc chắn hoặc có khả năng xảy ra.

To make something certain or likely to happen.

Ví dụ

Her hard work is cementing her reputation as a reliable employee.

Sự làm việc chăm chỉ của cô ấy đang củng cố uy tín của mình như một nhân viên đáng tin cậy.

Ignoring feedback will not help in cementing relationships with colleagues.

Bỏ qua phản hồi sẽ không giúp củng cố mối quan hệ với đồng nghiệp.

Is active participation in team projects essential for cementing teamwork?

Việc tham gia tích cực vào các dự án nhóm có quan trọng để củng cố tinh thần làm việc nhóm không?

Dạng động từ của Cementing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cement

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cemented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cemented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cements

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cementing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cementing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cementing

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.