Bản dịch của từ Cementing trong tiếng Việt
Cementing

Cementing (Verb)
Her hard work is cementing her reputation as a reliable employee.
Sự làm việc chăm chỉ của cô ấy đang củng cố uy tín của mình như một nhân viên đáng tin cậy.
Ignoring feedback will not help in cementing relationships with colleagues.
Bỏ qua phản hồi sẽ không giúp củng cố mối quan hệ với đồng nghiệp.
Is active participation in team projects essential for cementing teamwork?
Việc tham gia tích cực vào các dự án nhóm có quan trọng để củng cố tinh thần làm việc nhóm không?
Dạng động từ của Cementing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cement |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cemented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cemented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cements |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cementing |
Họ từ
Cementing là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ quá trình tạo ra sự liên kết vững chắc giữa các vật liệu, thường được áp dụng trong xây dựng và kỹ thuật. Trong tiếng Anh Anh (British English), "cementing" thường được sử dụng để chỉ cả vật liệu xây dựng lẫn hành động kết dính, trong khi trong tiếng Anh Mỹ (American English), thuật ngữ này có thể được mở rộng nghĩa ra cho các lĩnh vực khác như y khoa và tâm lý học, biểu thị sự củng cố các mối quan hệ hoặc ý tưởng. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và các lĩnh vực chuyên môn.
Từ "cementing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "caementum", mang nghĩa là vật liệu xây dựng hoặc vữa. Qua thời gian, thuật ngữ này đã được chuyển hóa để chỉ quá trình kết dính hoặc củng cố. Ngày nay, "cementing" không chỉ liên quan đến xây dựng mà còn được sử dụng trong các lĩnh vực khác như tâm lý học để mô tả việc hình thành các mối quan hệ chặt chẽ. Sự phát triển này thể hiện tính chuyển hóa và mở rộng của ngôn ngữ theo thời gian.
Từ "cementing" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, với tần suất trung bình do liên quan đến thiết lập và củng cố ý tưởng hoặc quan hệ. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như xây dựng, vật liệu hoặc tâm lý học để chỉ quá trình kết nối và ổn định. Ngoài ra, "cementing" còn có thể được áp dụng trong các tình huống xã hội khi nói về việc củng cố mối quan hệ hoặc thỏa thuận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp