Bản dịch của từ Zapping trong tiếng Việt
Zapping

Zapping (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của zap.
Present participle and gerund of zap.
She enjoys zapping through social media to stay connected with friends.
Cô ấy thích zapping qua mạng xã hội để giữ liên lạc với bạn bè.
He avoids zapping on his phone during IELTS preparation to focus better.
Anh ấy tránh zapping trên điện thoại trong quá trình chuẩn bị cho IELTS để tập trung tốt hơn.
Do you think zapping through articles online can improve English skills?
Bạn nghĩ việc zapping qua các bài viết trực tuyến có thể cải thiện kỹ năng tiếng Anh không?
Dạng động từ của Zapping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Zap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Zapped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Zapped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Zaps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Zapping |
Họ từ
"Zapping" là một thuật ngữ tiếng Anh thường được sử dụng trong lĩnh vực phương tiện truyền thông để chỉ hành động chuyển đổi nhanh chóng giữa các kênh truyền hình hoặc nội dung trên thiết bị giải trí. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng lóng, gợi lên cảm giác về sự nhanh chóng và tức thời. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh cũng như nhau về nghĩa, nhưng "zapping" thường ít được sử dụng trong văn viết chính thức hơn ở Anh, nơi mà "channel surfing" có thể phổ biến hơn.
Từ "zapping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "zap", được hình thành từ âm thanh tương ứng mà nó tạo ra. "Zap" có nguồn gốc từ tiếng lóng trong những năm 1960, ý chỉ hành động chớp nhoáng và nhanh chóng. Trong bối cảnh hiện đại, "zapping" thường được sử dụng để mô tả hành động chuyển đổi nhanh giữa các kênh truyền hình, phản ánh sự vội vã và xu hướng tìm kiếm thông tin một cách tức thời. Từ này gợi nhớ đến sự thay đổi mau lẹ và tạm thời trong trải nghiệm truyền thông.
Từ "zapping" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể xuất hiện ở các bài kiểm tra nói về phương tiện truyền thông hoặc thói quen giải trí. Ngoài ra, "zapping" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc chuyển đổi nhanh chóng giữa các kênh truyền hình hoặc lựa chọn nội dung trên các nền tảng số, thể hiện hành vi tiêu dùng nội dung giải trí hiện đại.