Bản dịch của từ Zapping trong tiếng Việt

Zapping

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zapping (Verb)

zˈæpɪŋ
zˈæpɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của zap.

Present participle and gerund of zap.

Ví dụ

She enjoys zapping through social media to stay connected with friends.

Cô ấy thích zapping qua mạng xã hội để giữ liên lạc với bạn bè.

He avoids zapping on his phone during IELTS preparation to focus better.

Anh ấy tránh zapping trên điện thoại trong quá trình chuẩn bị cho IELTS để tập trung tốt hơn.

Do you think zapping through articles online can improve English skills?

Bạn nghĩ việc zapping qua các bài viết trực tuyến có thể cải thiện kỹ năng tiếng Anh không?

Dạng động từ của Zapping (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Zap

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Zapped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Zapped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Zaps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Zapping

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zapping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zapping

Không có idiom phù hợp