Bản dịch của từ Zazen trong tiếng Việt

Zazen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zazen (Noun)

zˈeɪzən
zˈeɪzən
01

Thiền thiền, thường được tiến hành ở tư thế hoa sen.

Zen meditation usually conducted in the lotus position.

Ví dụ

Many people practice zazen for mental clarity and peace.

Nhiều người thực hành zazen để tìm sự rõ ràng và bình yên.

Zazen is not just for monks; anyone can try it.

Zazen không chỉ dành cho các thầy tu; bất kỳ ai cũng có thể thử.

Have you ever attended a zazen session in your community?

Bạn đã bao giờ tham gia một buổi zazen trong cộng đồng của mình chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zazen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zazen

Không có idiom phù hợp