Bản dịch của từ Zazen trong tiếng Việt
Zazen

Zazen (Noun)
Thiền thiền, thường được tiến hành ở tư thế hoa sen.
Zen meditation usually conducted in the lotus position.
Many people practice zazen for mental clarity and peace.
Nhiều người thực hành zazen để tìm sự rõ ràng và bình yên.
Zazen is not just for monks; anyone can try it.
Zazen không chỉ dành cho các thầy tu; bất kỳ ai cũng có thể thử.
Have you ever attended a zazen session in your community?
Bạn đã bao giờ tham gia một buổi zazen trong cộng đồng của mình chưa?
Zazen (座禅) là một thuật ngữ trong Phật giáo, chỉ hành động thiền định ngồi, thường được thực hiện trong tư thế kiết già. Phương pháp này nhằm mục đích đạt được sự tỉnh thức và nội tâm sâu sắc. Mặc dù thuật ngữ này có nguồn gốc từ Nhật Bản, nó được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh Phật giáo toàn cầu mà không có sự phân biệt giữa Anh-Mỹ. Zazen thường được coi là một phần thiết yếu trong thực hành thiền tông Zen.
Từ "zazen" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, nhưng nó bắt nguồn từ tiếng Hán, thường liên quan đến thuật ngữ "座禅" (toạ thiền), trong đó "座" (toạ) có nghĩa là ngồi và "禅" (thiền) liên quan đến thiền định. Truyền thống thiền này xuất phát từ Phật giáo, đặc biệt là Thiền Tông, và được thực hành để đạt được sự tĩnh lặng tâm hồn. “Zazen” ngày nay được sử dụng trong văn hóa phương Tây để chỉ hành động thiền trong tư thế ngồi, nhấn mạnh những lợi ích về tâm linh và tinh thần của phương pháp này.
Từ "zazen" thường xuất hiện trong bối cảnh của các kỳ thi IELTS, mặc dù không phải là từ phổ biến. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến thiền hoặc văn hóa Nhật Bản. Trong phần Nói và Viết, người sử dụng có thể đề cập đến nó khi thảo luận về thiền định hay lối sống thiền. Ngoài ra, "zazen" cũng thường được nhắc đến trong các tình huống liên quan đến tâm linh và sức khỏe.