Bản dịch của từ Zebra trong tiếng Việt

Zebra

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zebra (Noun)

zˈɛbɹə
zˈibɹə
01

Một con ngựa vằn băng qua.

A zebra crossing.

Ví dụ

The zebra crossing on Main Street is very busy during rush hour.

Vạch kẻ đường trên phố Main rất đông đúc vào giờ cao điểm.

There is no zebra crossing near Lincoln High School for safety.

Không có vạch kẻ đường nào gần trường trung học Lincoln để đảm bảo an toàn.

Is the zebra crossing at the park well marked for pedestrians?

Vạch kẻ đường ở công viên có được đánh dấu rõ ràng cho người đi bộ không?

02

Bất kỳ loài bướm papilionid nào thuộc phân chi paranticopsis thuộc chi graphium, có các mảng màu đen và trắng.

Any of various papilionid butterflies of the subgenus paranticopsis of the genus graphium having black and white markings.

Ví dụ

The zebra butterfly is common in social gardens across California.

Bướm zebra rất phổ biến ở các khu vườn xã hội ở California.

Many people do not recognize the zebra butterfly's unique patterns.

Nhiều người không nhận ra các hoa văn độc đáo của bướm zebra.

Did you see the zebra butterfly at the social event yesterday?

Bạn có thấy bướm zebra tại sự kiện xã hội hôm qua không?

03

(y học, tiếng lóng) một chẩn đoán khó có thể xảy ra, đặc biệt đối với các triệu chứng có thể do một căn bệnh thông thường gây ra. (bắt nguồn từ lời khuyên thường được đưa ra cho các sinh viên y khoa: "khi bạn nghe thấy tiếng vó ngựa, hãy nghĩ đến ngựa chứ không phải ngựa vằn".)

Medicine slang an unlikely diagnosis especially for symptoms probably caused by a common ailment originates in the advice often given to medical students when you hear hoofbeats think of horses not zebras.

Ví dụ

The doctor diagnosed her with a zebra instead of a common flu.

Bác sĩ chẩn đoán cô ấy bị bệnh lạ thay vì cảm cúm thông thường.

Many cases are not zebras; they are just typical social issues.

Nhiều trường hợp không phải bệnh lạ; chúng chỉ là vấn đề xã hội điển hình.

Is this issue a zebra or something we already understand?

Liệu vấn đề này có phải là bệnh lạ hay điều chúng ta đã hiểu?

Dạng danh từ của Zebra (Noun)

SingularPlural

Zebra

Zebras

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zebra/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] And many wild animal species like rhinos or are on the brink of extinction since they are hunted massively for their body parts to serve the demands for fashion or medicines [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2

Idiom with Zebra

Không có idiom phù hợp