Bản dịch của từ Zebra trong tiếng Việt
Zebra

Zebra (Noun)
Một con ngựa vằn băng qua.
A zebra crossing.
The zebra crossing on Main Street is very busy during rush hour.
Vạch kẻ đường trên phố Main rất đông đúc vào giờ cao điểm.
There is no zebra crossing near Lincoln High School for safety.
Không có vạch kẻ đường nào gần trường trung học Lincoln để đảm bảo an toàn.
Bất kỳ loài bướm papilionid nào thuộc phân chi paranticopsis thuộc chi graphium, có các mảng màu đen và trắng.
Any of various papilionid butterflies of the subgenus paranticopsis of the genus graphium having black and white markings.
The zebra butterfly is common in social gardens across California.
Bướm zebra rất phổ biến ở các khu vườn xã hội ở California.
Many people do not recognize the zebra butterfly's unique patterns.
Nhiều người không nhận ra các hoa văn độc đáo của bướm zebra.
(y học, tiếng lóng) một chẩn đoán khó có thể xảy ra, đặc biệt đối với các triệu chứng có thể do một căn bệnh thông thường gây ra. (bắt nguồn từ lời khuyên thường được đưa ra cho các sinh viên y khoa: "khi bạn nghe thấy tiếng vó ngựa, hãy nghĩ đến ngựa chứ không phải ngựa vằn".)
Medicine slang an unlikely diagnosis especially for symptoms probably caused by a common ailment originates in the advice often given to medical students when you hear hoofbeats think of horses not zebras.
The doctor diagnosed her with a zebra instead of a common flu.
Bác sĩ chẩn đoán cô ấy bị bệnh lạ thay vì cảm cúm thông thường.
Many cases are not zebras; they are just typical social issues.
Nhiều trường hợp không phải bệnh lạ; chúng chỉ là vấn đề xã hội điển hình.
Dạng danh từ của Zebra (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Zebra | Zebras |
"Zebra" (tiếng Việt: ngựa vằn) là tên gọi của một loài động vật có vú thuộc họ ngựa, nổi bật với bộ lông sọc đen trắng đặc trưng. Chúng chủ yếu sinh sống tại các vùng đồng cỏ châu Phi. Trong tiếng Anh, "zebra" được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, với cách phát âm có sự khác biệt nhẹ: ở Anh, âm "e" thường được nhấn mạnh hơn. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến động vật học và sinh thái học.
Từ "zebra" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "equiferus", nghĩa là "con ngựa hoang dã". Khái niệm này đã được sử dụng để chỉ các loài ngựa hoang dã tại châu Phi, trong đó nổi bật nhất là ngựa vằn với sọc trắng đen đặc trưng. Từ thế kỷ 16, "zebra" đã được đưa vào từ vựng tiếng Anh, phản ánh sự gắn kết của từ với hình ảnh và tính cách đặc trưng của loài động vật này trong tự nhiên.
Từ "zebra" trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có tần suất xuất hiện không nhiều, chủ yếu trong các đoạn văn về động vật, hệ sinh thái hoặc trong bài nói liên quan đến sở thích về du lịch tự nhiên. Trong các ngữ cảnh khác, "zebra" thường được nhắc đến trong các tài liệu giáo dục về động vật hoang dã, hình ảnh động vật trong nghệ thuật và các chương trình giáo dục dành cho trẻ em. Từ này cũng có thể được sử dụng trong phép ẩn dụ để mô tả sự khác biệt hoặc sự đa dạng trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
