Bản dịch của từ Zebus trong tiếng Việt
Zebus

Zebus (Noun)
Zebus are commonly raised for milk in India and Brazil.
Zebus thường được nuôi để lấy sữa ở Ấn Độ và Brazil.
Many farmers do not prefer zebus for meat production.
Nhiều nông dân không thích zebus để sản xuất thịt.
Are zebus more resilient than other cattle breeds in hot climates?
Zebus có bền bỉ hơn các giống bò khác ở khí hậu nóng không?
Dạng danh từ của Zebus (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Zebu | Zebus |
Zebus (Noun Countable)
Zebus are often used for farming in rural areas of Vietnam.
Zebus thường được sử dụng cho nông nghiệp ở vùng nông thôn Việt Nam.
Many farmers do not raise zebus in urban settings.
Nhiều nông dân không nuôi zebus ở khu vực đô thị.
Are zebus common in the social structure of Vietnamese agriculture?
Zebus có phổ biến trong cấu trúc xã hội của nông nghiệp Việt Nam không?
Họ từ
Zebus (danh từ, số nhiều của zebu) là loài bò đặc trưng chủ yếu ở Nam Á và một số khu vực châu Phi. Chúng được biết đến với đặc điểm nổi bật là bướu lớn trên lưng, giúp tích trữ chất béo. Zebus thường được nuôi làm thú nuôi và phục vụ mục đích trang trại, rất phổ biến trong nông nghiệp. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự thay đổi trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "zebus" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "zebu" nhưng được mượn từ tiếng Phạn "śṛṅgī", chỉ về loại gia súc. Từ này thường đề cập đến một loài bò đặc trưng của Ấn Độ và châu Phi, xuất hiện lần đầu trong các tài liệu khoa học vào thế kỷ 18. Mặc dù đã trải qua lịch sử lâu dài, "zebus" vẫn giữ nguyên nghĩa gắn liền với đặc điểm nuôi trồng và sử dụng của loài vật này trong nông nghiệp và kinh tế.
Từ "zebus" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó. Chúng thường không xuất hiện trong các đề thi thường gặp mà có thể thấy trong các văn bản liên quan đến nông nghiệp hoặc chăn nuôi, khi nói đến các giống bò. Trong những bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về sinh thái, di truyền học và phát triển bền vững liên quan đến ngành chăn nuôi.