Bản dịch của từ Zein trong tiếng Việt
Zein
Zein (Noun)
Zein is a key protein found in maize used for food products.
Zein là một protein chính có trong ngô được sử dụng cho thực phẩm.
Zein is not commonly known by most people in social discussions.
Zein không được nhiều người biết đến trong các cuộc thảo luận xã hội.
Is zein present in the corn products at the local market?
Zein có có mặt trong các sản phẩm ngô tại chợ địa phương không?
Zein là một loại protein chính có trong ngô, thuộc nhóm prolamin. Với tính chất không hòa tan trong nước nhưng dễ hòa tan trong ethanol, zein thường được sử dụng trong ngành thực phẩm và dược phẩm như một chất tạo màng hoặc chất ổn định. Trong tiếng Anh, zein không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ cả về phát âm lẫn ý nghĩa, tuy nhiên, sự phổ biến và ứng dụng của nó có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh văn hóa và kinh tế địa phương.
Từ "zein" có nguồn gốc từ tiếng Latin "zein", liên quan đến ngô, một loại ngũ cốc chủ yếu tại Mỹ. Từ này được sử dụng nhằm chỉ một loại protein được chiết xuất từ ngô, chủ yếu được nghiên cứu trong lĩnh vực dinh dưỡng và công nghiệp thực phẩm. Sự phát triển của từ "zein" không chỉ phản ánh sự gia tăng trong ứng dụng của vật liệu thực phẩm mà còn nhấn mạnh vai trò của ngô trong nền kinh tế nông nghiệp hiện đại.
Từ "zein" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Listening và Speaking, sự xuất hiện của từ này chủ yếu liên quan đến lĩnh vực thực phẩm và dinh dưỡng, đặc biệt là trong nghiên cứu về protein thực vật. Trong phần Reading và Writing, từ này có thể được đề cập trong tài liệu khoa học hoặc bài báo về công nghệ thực phẩm. Tóm lại, "zein" chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh nghiên cứu và công nghiệp thực phẩm.