Bản dịch của từ Zein trong tiếng Việt

Zein

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zein (Noun)

01

Protein chính của ngô.

The principal protein of maize.

Ví dụ

Zein is a key protein found in maize used for food products.

Zein là một protein chính có trong ngô được sử dụng cho thực phẩm.

Zein is not commonly known by most people in social discussions.

Zein không được nhiều người biết đến trong các cuộc thảo luận xã hội.

Is zein present in the corn products at the local market?

Zein có có mặt trong các sản phẩm ngô tại chợ địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Zein cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zein

Không có idiom phù hợp