Bản dịch của từ Zero-rated trong tiếng Việt

Zero-rated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zero-rated (Adjective)

zˈɪɹətɹˌeɪd
zˈɪɹətɹˌeɪd
01

Biểu thị hàng hóa hoặc dịch vụ chịu thuế vat nhưng có thuế suất bằng 0.

Denoting goods or services that are taxable for vat but with a tax rate of zero.

Ví dụ

Many essential goods are zero-rated in the UK to support families.

Nhiều hàng hóa thiết yếu được miễn thuế ở Vương quốc Anh để hỗ trợ gia đình.

Zero-rated services do not help the economy grow as expected.

Các dịch vụ miễn thuế không giúp nền kinh tế phát triển như mong đợi.

Are zero-rated items effective in reducing living costs for citizens?

Các mặt hàng miễn thuế có hiệu quả trong việc giảm chi phí sinh hoạt cho công dân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zero-rated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zero-rated

Không có idiom phù hợp