Bản dịch của từ Zine trong tiếng Việt
Zine

Zine (Noun)
Một tạp chí, đặc biệt là một fanzine.
A magazine especially a fanzine.
I read a zine about climate change last week.
Tuần trước, tôi đã đọc một tạp chí về biến đổi khí hậu.
Many people do not know what a zine is.
Nhiều người không biết tạp chí là gì.
Is there a zine focusing on mental health issues?
Có tạp chí nào tập trung vào vấn đề sức khỏe tâm thần không?
Từ "zine" là viết tắt của "magazine" (tạp chí), được sử dụng để chỉ những ấn phẩm độc lập, không chính thức thường do cá nhân hoặc nhóm nhỏ sản xuất. Các zine thường phản ánh những sở thích cá nhân, văn hóa chống đối, hoặc các vấn đề xã hội và chính trị. Trong tiếng Anh, "zine" sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt trong cả hình thức viết lẫn cách phát âm.
Từ "zine" xuất phát từ tiếng Anh và là sự rút gọn của "magazine". Nguồn gốc của "magazine" lại đến từ tiếng Pháp "magasin", có nghĩa là kho chứa hoặc nơi dự trữ, từ gốc Ả Rập "makhzan". Khái niệm "zine" bắt đầu nổi lên vào những năm 1970, ám chỉ đến các ấn phẩm độc lập, phi lợi nhuận do cá nhân hoặc nhóm nhỏ sản xuất. "Zine" hiện nay mang ý nghĩa thể hiện sự tự do sáng tạo, phản ánh tiếng nói của các cộng đồng thiểu số và văn hóa dưới mặt đất.
Từ "zine" có tần suất sử dụng thấp trong 4 phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó thường liên quan đến văn hóa độc lập và xuất bản không chính thống. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong ngành xuất bản, nghệ thuật và cộng đồng yêu thích văn hóa, thường được dùng để chỉ các ấn phẩm nhỏ, tự sản xuất, nhằm truyền đạt ý tưởng, nghệ thuật hoặc thông tin về một chủ đề đặc biệt.