Bản dịch của từ Fanzine trong tiếng Việt
Fanzine

Fanzine (Noun)
Một tạp chí, thường được sản xuất bởi những người nghiệp dư, dành cho những người hâm mộ một nghệ sĩ, một nhóm hoặc một hình thức giải trí cụ thể.
A magazine usually produced by amateurs for fans of a particular performer group or form of entertainment.
I enjoy reading fanzines about my favorite band.
Tôi thích đọc các tạp chí dành cho người hâm mộ về ban nhạc yêu thích của tôi.
She doesn't like fanzines because they lack professional content.
Cô ấy không thích các tạp chí dành cho người hâm mộ vì thiếu nội dung chuyên nghiệp.
Do you think fanzines are a good way to connect with fans?
Bạn có nghĩ rằng các tạp chí dành cho người hâm mộ là cách tốt để kết nối với người hâm mộ không?
She enjoys writing articles for her favorite fanzine.
Cô ấy thích viết bài cho tạp chí fanzine yêu thích của mình.
I don't have time to read the latest fanzine issues.
Tôi không có thời gian đọc các số fanzine mới nhất.
Fanzine là một thuật ngữ chỉ ấn phẩm tự xuất bản, thường do những người hâm mộ sáng tạo ra để thể hiện sở thích hoặc quan điểm về một lĩnh vực cụ thể như phim, âm nhạc, hoặc sách. Fanzine thường có hình thức phong phú, từ bản in đến điện tử, và thường đươc phát hành với số lượng hạn chế. Trong cả Anh và Mỹ, fanzine được sử dụng giống nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "fanzine" có thể ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng các thuật ngữ khác liên quan đến các ấn phẩm độc lập.
Từ "fanzine" có nguồn gốc từ cách kết hợp của "fan" (người hâm mộ) và "magazine" (tạp chí), xuất phát từ tiếng Anh. Thuật ngữ này bắt đầu xuất hiện vào những năm 1940 trong các cộng đồng người yêu thích truyện tranh và khoa học viễn tưởng, nhằm chỉ những ấn phẩm tự làm do người hâm mộ tạo ra nhằm chia sẻ quan điểm, nghệ thuật và thông tin về sở thích chung. Ý nghĩa hiện tại của "fanzine" tiếp tục thể hiện tinh thần sáng tạo và giao lưu của cộng đồng người hâm mộ.
Từ "fanzine" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Chủ yếu, từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa hâm mộ, xuất bản và nghệ thuật độc lập. Trong giao tiếp hàng ngày và các nghiên cứu học thuật, "fanzine" thường được nhắc đến khi thảo luận về truyền thông tự xuất bản, âm nhạc, và các cộng đồng yêu thích.