Bản dịch của từ Zippered trong tiếng Việt
Zippered

Zippered (Adjective)
Có dây kéo.
Having a zipper.
She wore a zippered jacket to the social event last Saturday.
Cô ấy mặc một chiếc áo khoác có khóa kéo đến sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
They didn't bring zippered bags to the community picnic.
Họ không mang theo túi có khóa kéo đến buổi dã ngoại cộng đồng.
Is that a zippered backpack for the charity fundraiser?
Đó có phải là một chiếc ba lô có khóa kéo cho buổi gây quỹ từ thiện không?
Zippered (Verb)
She zippered her jacket before going outside in the cold.
Cô ấy kéo khóa áo khoác trước khi ra ngoài trời lạnh.
He didn't zippered his bag, so items fell out.
Anh ấy không kéo khóa túi, nên đồ rơi ra ngoài.
Did you zippered your backpack before the trip to New York?
Bạn đã kéo khóa ba lô trước chuyến đi đến New York chưa?
Họ từ
Từ "zippered" là tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái của một vật được trang bị khóa kéo. Từ này thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm thời trang như túi xách, áo khoác hay quần. Trong tiếng Anh Mỹ, "zippered" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ "zipped" thường được thay thế trong bối cảnh tương tự. Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu liên quan đến thói quen ngôn ngữ và sự lựa chọn từ vựng.
Từ "zippered" có nguồn gốc từ động từ "zip", xuất phát từ âm thanh mà nó tạo ra khi được kéo. Nguyên mẫu từ này bắt nguồn từ danh từ "zipper", được tạo ra vào đầu thế kỷ 20, kết hợp giữa các yếu tố "z-" gợi liên tưởng tới âm thanh và "-per", có thể liên quan tới hành động đóng mở. "Zippered" được sử dụng để chỉ các sản phẩm có khóa kéo, mang tính ứng dụng cao trong lĩnh vực thời trang và thiết kế.
Từ "zippered" ít được sử dụng trong kỳ thi IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh thông thường, từ này thường liên quan đến việc mô tả các sản phẩm may mặc hoặc đồ vật như túi, giày, và vali có khóa kéo. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi thảo luận về thiết kế hoặc chức năng của đồ dùng cá nhân.