Bản dịch của từ Zippy trong tiếng Việt

Zippy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zippy (Adjective)

zˈɪpi
zˈɪpi
01

Tươi sáng, tươi mới hoặc sống động.

Bright fresh or lively.

Ví dụ

The zippy music at the party kept everyone dancing all night.

Âm nhạc sôi động tại bữa tiệc khiến mọi người nhảy suốt đêm.

Her zippy personality always brings a fun energy to social gatherings.

Tính cách sôi động của cô ấy luôn mang lại năng lượng vui vẻ cho các buổi tụ tập xã hội.

The zippy conversation between friends made the dinner more enjoyable.

Cuộc trò chuyện sôi động giữa bạn bè làm cho bữa tối trở nên thú vị hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zippy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zippy

Không có idiom phù hợp