Bản dịch của từ Zonation trong tiếng Việt
Zonation

Zonation (Noun)
Phân bố theo vùng hoặc khu vực có tính chất xác định.
Distribution in zones or regions of definite character.
Zonation in cities affects social services and community development significantly.
Sự phân vùng ở các thành phố ảnh hưởng lớn đến dịch vụ xã hội.
Zonation does not limit access to social resources for all neighborhoods.
Sự phân vùng không giới hạn quyền truy cập vào tài nguyên xã hội.
How does zonation influence social equality in urban areas?
Sự phân vùng ảnh hưởng như thế nào đến bình đẳng xã hội ở đô thị?
Zonation là thuật ngữ mô tả sự phân bố các loại sinh vật hoặc các đặc điểm sinh thái trong một khu vực nhất định, thường dựa trên các yếu tố môi trường như độ cao, độ sâu, hoặc khoảng cách từ một nguồn nước. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương đối giống nhau giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể ứng dụng rộng rãi hơn trong ngữ cảnh sinh thái học và địa lý học. Zonation phản ánh cách thức các yếu tố sinh thái tạo nên sự phân chia không gian trong tự nhiên.
Từ "zonation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "zona", nghĩa là "vành đai" hoặc "vùng". Lịch sử của từ này liên quan đến sự phân chia không gian thành các khu vực khác nhau, thường được áp dụng trong lĩnh vực sinh thái học và địa lý. Trong ngữ cảnh hiện đại, "zonation" chỉ việc xác định và phân loại các khu vực dựa trên đặc điểm sinh thái, khí hậu hoặc sử dụng đất, thể hiện rõ sự liên hệ với nguồn gốc gốc của nó.
Từ "zonation" thường xuất hiện trong bối cảnh sinh thái học và địa lý, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc có liên quan đến môi trường hoặc quy hoạch không gian. Trong các tình huống thông dụng, "zonation" thường được đề cập đến trong quy hoạch đô thị, phân vùng sinh cảnh và quản lý tài nguyên thiên nhiên, khi mô tả sự phân chia không gian thành các khu vực chức năng khác nhau.