Bản dịch của từ Zonation trong tiếng Việt

Zonation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zonation (Noun)

zoʊnˈeɪʃn
zoʊnˈeɪʃn
01

Phân bố theo vùng hoặc khu vực có tính chất xác định.

Distribution in zones or regions of definite character.

Ví dụ

Zonation in cities affects social services and community development significantly.

Sự phân vùng ở các thành phố ảnh hưởng lớn đến dịch vụ xã hội.

Zonation does not limit access to social resources for all neighborhoods.

Sự phân vùng không giới hạn quyền truy cập vào tài nguyên xã hội.

How does zonation influence social equality in urban areas?

Sự phân vùng ảnh hưởng như thế nào đến bình đẳng xã hội ở đô thị?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zonation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zonation

Không có idiom phù hợp