Bản dịch của từ Zone time trong tiếng Việt
Zone time

Zone time (Noun)
Một múi giờ.
A time zone.
New York is in the Eastern time zone of the United States.
New York nằm trong múi giờ miền Đông của Hoa Kỳ.
Vietnam does not observe daylight saving time in any zone.
Việt Nam không áp dụng giờ mùa hè trong bất kỳ múi giờ nào.
What time zone does California belong to in the U.S.?
California thuộc múi giờ nào ở Hoa Kỳ?
Zone time (Phrase)
The social zone time for meetings is usually after 5 PM.
Thời gian khu vực xã hội cho các cuộc họp thường là sau 5 giờ chiều.
There isn't enough zone time for community activities this weekend.
Không có đủ thời gian khu vực cho các hoạt động cộng đồng cuối tuần này.
Is the zone time for social events flexible in your community?
Thời gian khu vực cho các sự kiện xã hội có linh hoạt trong cộng đồng của bạn không?
Khái niệm "zone time" đề cập đến thời gian quy ước trong một khu vực địa lý cụ thể, thường được xác định theo múi giờ. Thời gian này giúp đồng bộ hóa các hoạt động và giao tiếp trong các khu vực khác nhau. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về thuật ngữ này, và nó được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực giao thông, hàng không và truyền thông toàn cầu.
Từ "zone" có nguồn gốc từ tiếng Latin "zona", có nghĩa là "dải" hoặc "vòng". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 16, chỉ một khu vực xác định hoặc một lĩnh vực cụ thể. "Time zone" (mùa giờ) xuất hiện vào thế kỷ 19, khi nhu cầu tổ chức lịch trình giao thông và hoạt động xã hội toàn cầu gia tăng. Sự kết hợp giữa "zone" và "time" phản ánh việc chia phân khu vực địa lý dựa trên sự khác biệt thời gian, điều này rất cần thiết trong bối cảnh hiện đại hóa và toàn cầu hóa.
Khái niệm "zone time" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt liên quan đến các chủ đề về du lịch, địa lý và đồng hồ thế giới, nhưng ít xuất hiện trong phần Viết và Nói do tính chất chuyên ngành của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "zone time" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực hàng không, lập kế hoạch du lịch và truyền thông toàn cầu, nhằm chỉ thời gian cụ thể theo múi giờ nhất định. Sự nhận thức về "zone time" là quan trọng để tránh nhầm lẫn về lịch trình và sự kiện quốc tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
