Bản dịch của từ Zooming trong tiếng Việt
Zooming

Zooming (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của zoom.
Present participle and gerund of zoom.
People are zooming to connect with friends and family online.
Mọi người đang zoom để kết nối với bạn bè và gia đình trực tuyến.
Zooming has become a popular way to hold virtual meetings.
Zooming đã trở thành cách phổ biến để tổ chức cuộc họp ảo.
She enjoys zooming with her colleagues for work discussions.
Cô ấy thích zoom với đồng nghiệp để thảo luận công việc.
Dạng động từ của Zooming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Zoom |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Zoomed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Zoomed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Zooms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Zooming |
Họ từ
"Zooming" là một danh từ và động từ mô tả hành động di chuyển nhanh chóng hoặc thu hẹp để tập trung vào một đối tượng trong không gian ba chiều. Trong ngữ cảnh công nghệ, nó thường liên quan đến chức năng phóng to hình ảnh hoặc video, đặc biệt trong các ứng dụng hội nghị trực tuyến như Zoom. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, mặc dù trong giao tiếp nói, người Mỹ có xu hướng phát âm /zuːmɪŋ/ một cách nhanh hơn, trong khi người Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm "z".
Từ "zooming" xuất phát từ động từ "zoom", có nguồn gốc từ tiếng lóng của người Mỹ vào những năm 1940, có thể liên quan đến từ "zoomer" trong nghĩa là di chuyển nhanh chóng. Gốc Latinh cho từ này không rõ ràng, nhưng "zoom" biểu thị sự gia tốc, khiến cho "zooming" liên tưởng đến việc mở rộng hoặc thu nhỏ hình ảnh và không gian trên màn hình công nghệ hiện đại. Ngày nay, từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông trực tuyến.
Từ "zooming" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các bài nghe hoặc văn bản có thể đề cập đến công nghệ hình ảnh hoặc video. Trong ngữ cảnh khác, "zooming" thường được sử dụng để miêu tả hành động phóng to hình ảnh trong phần mềm, video hoặc trong bối cảnh khảo sát và nghiên cứu. Từ này thể hiện tính linh hoạt trong ứng dụng công nghệ hiện đại và các tình huống giao tiếp liên quan đến trực quan hóa thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

