Bản dịch của từ Zoomorphic trong tiếng Việt

Zoomorphic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zoomorphic (Adjective)

zoʊəmˈɑɹfɪk
zoʊəmˈɑɹfɪk
01

Có hoặc đại diện cho các hình dạng động vật hoặc các vị thần có hình dạng động vật.

Having or representing animal forms or gods of animal form.

Ví dụ

The zoomorphic designs in the festival reflect our cultural heritage.

Các thiết kế zoomorphic trong lễ hội phản ánh di sản văn hóa của chúng tôi.

Many people do not appreciate zoomorphic art in modern social contexts.

Nhiều người không đánh giá cao nghệ thuật zoomorphic trong bối cảnh xã hội hiện đại.

Are zoomorphic symbols important in our social traditions?

Liệu các biểu tượng zoomorphic có quan trọng trong truyền thống xã hội của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zoomorphic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zoomorphic

Không có idiom phù hợp