Bản dịch của từ 'zebra trong tiếng Việt

'zebra

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

'zebra (Noun)

' zˈibɹə
' zˈibɹə
01

Một hình ảnh tượng trưng cho ngựa vằn.

A representation or image of a zebra

Ví dụ

The zoo displayed a beautiful zebra in its social behavior exhibit.

Sở thú trưng bày một con ngựa vằn đẹp trong triển lãm hành vi xã hội.

There isn't a zebra in the local animal shelter's social program.

Không có ngựa vằn nào trong chương trình xã hội của trại động vật địa phương.

Is the zebra part of the social studies curriculum this year?

Ngựa vằn có phải là một phần của chương trình học xã hội năm nay không?

02

Một loài ngựa có sọc đen trắng lớn, có nguồn gốc từ châu phi.

A large blackandwhite striped member of the horse family native to africa

Ví dụ

The zebra is a unique animal found in African savannas.

Ngựa vằn là một loài động vật độc đáo ở thảo nguyên châu Phi.

Zebras do not live in cold climates like polar regions.

Ngựa vằn không sống ở những vùng khí hậu lạnh như vùng cực.

Are zebras social animals that live in groups?

Ngựa vằn có phải là loài động vật xã hội sống theo bầy không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng 'zebra cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] And many wild animal species like rhinos or are on the brink of extinction since they are hunted massively for their body parts to serve the demands for fashion or medicines [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2

Idiom with 'zebra

Không có idiom phù hợp