Bản dịch của từ 'zebra trong tiếng Việt
'zebra
'zebra (Noun)
Một hình ảnh tượng trưng cho ngựa vằn.
A representation or image of a zebra
The zoo displayed a beautiful zebra in its social behavior exhibit.
Sở thú trưng bày một con ngựa vằn đẹp trong triển lãm hành vi xã hội.
There isn't a zebra in the local animal shelter's social program.
Không có ngựa vằn nào trong chương trình xã hội của trại động vật địa phương.
Is the zebra part of the social studies curriculum this year?
Ngựa vằn có phải là một phần của chương trình học xã hội năm nay không?
The zebra is a unique animal found in African savannas.
Ngựa vằn là một loài động vật độc đáo ở thảo nguyên châu Phi.
Zebras do not live in cold climates like polar regions.
Ngựa vằn không sống ở những vùng khí hậu lạnh như vùng cực.
Are zebras social animals that live in groups?
Ngựa vằn có phải là loài động vật xã hội sống theo bầy không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp