Bản dịch của từ 12 step group trong tiếng Việt
12 step group

12 step group (Phrase)
The 12 step group helped John overcome his alcohol addiction last year.
Nhóm 12 bước đã giúp John vượt qua cơn nghiện rượu năm ngoái.
The 12 step group does not meet every week due to scheduling issues.
Nhóm 12 bước không gặp nhau mỗi tuần vì vấn đề lịch trình.
Is the 12 step group effective for young people struggling with addiction?
Nhóm 12 bước có hiệu quả cho những người trẻ tuổi đang vật lộn với nghiện không?
Nhóm 12 bước (12 step group) là một mô hình hỗ trợ tâm lý xã hội, thường được áp dụng trong việc điều trị các vấn đề liên quan đến nghiện ngập và khôi phục sức khỏe tâm thần. Mô hình này được phát triển đầu tiên bởi các thành viên của Alcoholics Anonymous (AA) vào những năm 1930. Cấu trúc của nhóm bao gồm 12 bước, nhằm giúp người tham gia nhận diện và đối mặt với các vấn đề của bản thân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, sự phổ biến và phương thức tiếp cận có thể có khác biệt nhỏ ở từng khu vực.
Khái niệm "12 bước" xuất phát từ phương pháp điều trị nghiện được phát triển bởi Alcoholics Anonymous (AA) trong thập niên 1930. Dựa trên bối cảnh xã hội và văn hóa thời kì đó, thuật ngữ này bắt nguồn từ ngôn ngữ tiếng Anh, mô tả một quy trình hỗ trợ tâm lý nhằm giúp đỡ những người đang vật lộn với nghiện. Cấu trúc 12 bước liên quan đến việc nhận thức về vấn đề, tìm kiếm sự hỗ trợ và cam kết cải thiện bản thân, phản ánh những giá trị cộng đồng và tinh thần phục hồi. Sự phát triển này đã lan tỏa đến nhiều lĩnh vực khác nhau như sức khỏe tâm thần và điều trị các hành vi lệch lạc khác.
Nhóm 12 bước là một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngữ cảnh của các chương trình hồi phục bệnh nghiện, đặc biệt là trong mô hình của Alcoholics Anonymous (AA). Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về sức khỏe tâm thần, xã hội hoặc các vấn đề cá nhân. Tần suất sử dụng của nó trong các bài viết học thuật, báo cáo nghiên cứu và các hoạt động truyền thông về tâm lý học hoặc xã hội học là tương đối cao, phản ánh xu hướng toàn cầu trong việc tìm kiếm các phương pháp hỗ trợ hồi phục bền vững.