Bản dịch của từ A bit much trong tiếng Việt
A bit much
A bit much (Phrase)
Một thành ngữ có nghĩa là quá mức hoặc nhiều hơn mức hợp lý.
An idiomatic expression that means excessive or more than is reasonable.
Her extravagant spending habits are a bit much for her income.
Thói quen chi tiêu xa xỉ của cô ấy hơi quá so với thu nhập của cô ấy.
The constant noise from the construction site is a bit much to handle.
Âm thanh liên tục từ công trường xây dựng hơi quá để xử lý.
The number of rules in this community is a bit much for residents.
Số lượng quy tắc trong cộng đồng này hơi quá đối với cư dân.
Cụm từ "a bit much" thường được sử dụng trong tiếng Anh để diễn đạt sự quá mức hoặc thái quá của một tình huống, hành động hay cảm xúc. Cụm từ này thường mang một sắc thái tiêu cực, thể hiện sự không hài lòng hoặc cảm thấy bị áp lực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "a bit much" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nơi "bit" xuất phát từ tiếng Old English "bita", có nghĩa là một phần nhỏ hay một miếng nhỏ, trong khi "much" đến từ tiếng Old English "mycel", biểu thị số lượng lớn. Trong ngữ cảnh hiện đại, "a bit much" thường được sử dụng để chỉ một điều gì đó quá mức hoặc cao hơn mức chấp nhận, thể hiện sự phê phán hoặc không hài lòng về tình huống hoặc hành động. Cụm từ này gợi ý rằng một cái gì đó có thể gây cảm giác quá tải hay không thích hợp.
Cụm từ "a bit much" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự quá mức hoặc sự thừa thải. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có khả năng xuất hiện nhiều hơn trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần diễn đạt cảm xúc hoặc ý kiến cá nhân. Hơn nữa, nó cũng thấy trong ngữ cảnh phê bình hoặc phản hồi, nhấn mạnh sự thái quá trong hành động hoặc tình huống nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp