Bản dịch của từ A bit much trong tiếng Việt

A bit much

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

A bit much (Phrase)

01

Một thành ngữ có nghĩa là quá mức hoặc nhiều hơn mức hợp lý.

An idiomatic expression that means excessive or more than is reasonable.

Ví dụ

Her extravagant spending habits are a bit much for her income.

Thói quen chi tiêu xa xỉ của cô ấy hơi quá so với thu nhập của cô ấy.

The constant noise from the construction site is a bit much to handle.

Âm thanh liên tục từ công trường xây dựng hơi quá để xử lý.

The number of rules in this community is a bit much for residents.

Số lượng quy tắc trong cộng đồng này hơi quá đối với cư dân.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng A bit much cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with A bit much

Không có idiom phù hợp