Bản dịch của từ A-bomb shelter trong tiếng Việt
A-bomb shelter

A-bomb shelter (Phrase)
The city built a new a-bomb shelter for emergency situations.
Thành phố đã xây dựng một nơi trú ẩn mới cho tình huống khẩn cấp.
Many people do not know about the a-bomb shelter in their area.
Nhiều người không biết về nơi trú ẩn bom nguyên tử trong khu vực của họ.
Is the a-bomb shelter open for public use during emergencies?
Nơi trú ẩn bom nguyên tử có mở cửa cho công chúng trong trường hợp khẩn cấp không?
"Bunker hạt nhân" (a-bomb shelter) là nơi trú ẩn được thiết kế nhằm bảo vệ con người khỏi tác động của vụ nổ hạt nhân và bức xạ phát sinh. Thông thường, các hầm trú ẩn này được xây dựng dưới lòng đất với các vật liệu bền vững, chịu lực tốt. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, với người Anh thường sử dụng "fallout shelter" để chỉ các nơi trú ẩn rộng hơn, không chỉ giới hạn trong bối cảnh hạt nhân.
Thuật ngữ "a-bomb shelter" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "a-" từ "atomic" (nguyên tử) và danh từ "bomb" (bom). Từ "atomic" xuất phát từ tiếng Latin "atomus", có nghĩa là "không thể phân chia", hàm ý về sức mạnh của năng lượng nguyên tử. Lịch sử của bể chứa này gắn liền với Chiến tranh Lạnh, khi nó trở thành thiết yếu để bảo vệ con người khỏi các mối đe dọa của vũ khí hạt nhân, phản ánh các lo ngại về an ninh và sự sống còn trong bối cảnh chiến tranh toàn cầu.
Cụm từ "a-bomb shelter" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất thấp hơn trong phần Nói và Viết. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề an ninh quốc gia, lối sống trong chiến tranh, hoặc trong các tài liệu lịch sử liên quan đến Chiến tranh Lạnh. Nó cũng có thể xuất hiện trong văn hóa đại chúng, khi mô tả tình huống khẩn cấp và biện pháp tự vệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp