Bản dịch của từ A-bomb shelter trong tiếng Việt

A-bomb shelter

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

A-bomb shelter (Phrase)

ˈeɪbəm ʃˈɛltɚ
ˈeɪbəm ʃˈɛltɚ
01

Một nơi trú ẩn được thiết kế để bảo vệ con người khỏi ảnh hưởng của vụ nổ hạt nhân.

A shelter designed to protect people from the effects of a nuclear explosion.

Ví dụ

The city built a new a-bomb shelter for emergency situations.

Thành phố đã xây dựng một nơi trú ẩn mới cho tình huống khẩn cấp.

Many people do not know about the a-bomb shelter in their area.

Nhiều người không biết về nơi trú ẩn bom nguyên tử trong khu vực của họ.

Is the a-bomb shelter open for public use during emergencies?

Nơi trú ẩn bom nguyên tử có mở cửa cho công chúng trong trường hợp khẩn cấp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/a-bomb shelter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with A-bomb shelter

Không có idiom phù hợp