Bản dịch của từ A likely story trong tiếng Việt
A likely story
A likely story (Noun)
Một lời khẳng định có khả năng không đúng hoặc không hợp lý.
An assertion that is probably untrue or implausible.
She claimed she met Barack Obama, but that's a likely story.
Cô ấy nói rằng đã gặp Barack Obama, nhưng đó là một câu chuyện khó tin.
He didn't believe her; it sounded like a likely story.
Anh ấy không tin cô; nghe có vẻ như một câu chuyện khó tin.
Is that really true, or just a likely story?
Điều đó có thật không, hay chỉ là một câu chuyện khó tin?
She said she met Barack Obama; that's a likely story.
Cô ấy nói rằng cô đã gặp Barack Obama; đó là một câu chuyện khó tin.
John's claim about winning the lottery is a likely story.
Lời tuyên bố của John về việc trúng xổ số là một câu chuyện khó tin.
Một cụm từ được sử dụng để bày tỏ sự hoài nghi về lời giải thích hoặc tuyên bố của ai đó.
A phrase used to express skepticism about someone's explanation or claim.
John's excuse for being late is a likely story.
Câu biện minh của John về việc đến muộn là một câu chuyện khó tin.
Her claim about winning the lottery is not a likely story.
Lời tuyên bố của cô ấy về việc trúng xổ số không phải là một câu chuyện khó tin.
Is that really a likely story from your friend?
Đó có thật sự là một câu chuyện khó tin từ bạn của bạn không?
She told me she won the lottery. A likely story!
Cô ấy nói với tôi rằng cô đã trúng xổ số. Nghe có vẻ hoang đường!
That’s not true; it’s a likely story.
Điều đó không đúng; đó là một câu chuyện khó tin.
Cụm từ "a likely story" mang nghĩa châm biếm, thường được sử dụng để diễn tả sự nghi ngờ hoặc không tin tưởng vào một câu chuyện mà ai đó vừa kể. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức, nhằm chỉ trích sự không hợp lý của một lời giải thích. Ở cả Anh và Mỹ, cụm từ này giữ nguyên nghĩa nhưng cách sử dụng có thể khác nhau, với người Anh có xu hướng dùng nó trong ngữ cảnh hài hước hơn so với người Mỹ.