Bản dịch của từ A-list trong tiếng Việt
A-list

A-list (Noun)
She keeps an A-list of influential people in her industry.
Cô ấy giữ một danh sách A những người ảnh hưởng trong ngành của mình.
He doesn't have an A-list of contacts for networking events.
Anh ấy không có một danh sách A các liên hệ cho các sự kiện mạng lưới.
Do you think having an A-list helps in building professional relationships?
Bạn có nghĩ rằng việc có một danh sách A giúp trong việc xây dựng mối quan hệ chuyên nghiệp không?
A-list (Phrase)
She is part of the a-list in the social scene.
Cô ấy là một phần của danh sách A trong cảnh xã hội.
Not everyone can easily become part of the a-list.
Không phải ai cũng dễ dàng trở thành một phần của danh sách A.
Who is on the a-list for the upcoming social event?
Ai đang ở trong danh sách A cho sự kiện xã hội sắp tới?
"A-list" là một thuật ngữ trong tiếng Anh chỉ những cá nhân hoặc đồ vật nổi bật, được công nhận rộng rãi trong một lĩnh vực cụ thể, thường liên quan đến giải trí, nghệ thuật hoặc các sự kiện xã hội. Bản chất của "A-list" thể hiện sự uy tín và tầm ảnh hưởng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng thuật ngữ này, cả hai đều sử dụng "A-list" với ý nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "A-list" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ "list", từ tiếng Latin "lista", có nghĩa là "dải" hoặc "danh sách". Ban đầu, "A-list" được sử dụng trong ngành công nghiệp điện ảnh để chỉ những ngôi sao hàng đầu, những người có sức hút lớn và thường được lựa chọn cho những vai diễn quan trọng. Ngày nay, thuật ngữ này mở rộng sang nhiều lĩnh vực khác, chỉ những cá nhân hoặc đối tượng có uy tín cao trong một lĩnh vực cụ thể, phản ánh sự phân loại và ưu tiên trong xã hội hiện đại.
Từ "a-list" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, chủ yếu là trong lĩnh vực giải trí và truyền thông để chỉ nhóm những người nổi tiếng hoặc có ảnh hưởng lớn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có khả năng xuất hiện nhiều hơn trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về văn hóa đại chúng và ngành công nghiệp giải trí. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó trong các bài thi nghe và đọc có thể thấp hơn do tính chất cụ thể của từ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

