Bản dịch của từ A-list trong tiếng Việt

A-list

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

A-list (Noun)

01

Một danh sách hoặc đăng ký của người hoặc sự vật.

A list or register of people or things.

Ví dụ

She keeps an A-list of influential people in her industry.

Cô ấy giữ một danh sách A những người ảnh hưởng trong ngành của mình.

He doesn't have an A-list of contacts for networking events.

Anh ấy không có một danh sách A các liên hệ cho các sự kiện mạng lưới.

Do you think having an A-list helps in building professional relationships?

Bạn có nghĩ rằng việc có một danh sách A giúp trong việc xây dựng mối quan hệ chuyên nghiệp không?

A-list (Phrase)

01

Một nhóm cá nhân nổi bật trong kinh doanh, chính trị hoặc các lĩnh vực khác.

A group of individuals who are prominent in business politics or other areas.

Ví dụ

She is part of the a-list in the social scene.

Cô ấy là một phần của danh sách A trong cảnh xã hội.

Not everyone can easily become part of the a-list.

Không phải ai cũng dễ dàng trở thành một phần của danh sách A.

Who is on the a-list for the upcoming social event?

Ai đang ở trong danh sách A cho sự kiện xã hội sắp tới?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng A-list cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] Thus, a of potentially suitable service providers can be derived therefrom [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food ngày thi 01/08/2020
[...] Another feasible solution is that people should develop a habit of making a of ingredients and foodstuffs that they really need before going shopping [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food ngày thi 01/08/2020

Idiom with A-list

Không có idiom phù hợp