Bản dịch của từ Aback trong tiếng Việt
Aback

Aback (Adverb)
Hướng về phía sau hoặc nằm ở phía sau; trở lại.
Towards or situated to the rear back.
She was taken aback by the sudden change in his behavior.
Cô ấy bị bất ngờ bởi sự thay đổi đột ngột trong hành vi của anh ấy.
They were not taken aback by the news of the protest.
Họ không bất ngờ trước tin tức về cuộc biểu tình.
Were you taken aback by the community's response to the event?
Bạn có bị bất ngờ trước phản ứng của cộng đồng về sự kiện không?
The boat was taken aback by the sudden strong wind yesterday.
Chiếc thuyền bị đẩy lùi bởi cơn gió mạnh bất ngờ hôm qua.
They were not taken aback by the social changes in 2022.
Họ không bị bất ngờ bởi những thay đổi xã hội vào năm 2022.
Was the community taken aback by the new policy announcement?
Cộng đồng có bị bất ngờ bởi thông báo chính sách mới không?
Dạng trạng từ của Aback (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Aback Bật | - | - |
Từ "aback" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đến một mức độ bất ngờ hoặc bị sốc do một tình huống không mong đợi. Thuật ngữ này thường được dùng trong cụm từ "taken aback" để chỉ cảm giác bất ngờ hoặc ngạc nhiên. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hay viết. Tuy nhiên, cách sử dụng của nó chủ yếu phổ biến trong ngữ cảnh hơi trang trọng.
Từ "aback" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "on back", xuất phát từ động từ "back", có nghĩa là "phía sau". Trong ngữ cảnh hàng hải, "aback" mô tả trạng thái cánh buồm bị thổi ngược lại, tạo ra một cảm giác bất ngờ. Sự chuyển dịch ngữ nghĩa từ tình huống hàng hải sang cách dùng hiện tại thể hiện cảm giác bất ngờ hay hoang mang khi đối mặt với một tình huống không ngờ tới.
Từ "aback" có tỷ lệ sử dụng khá hạn chế trong các môn thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngôn ngữ được ưa chuộng thường có tính học thuật và giao tiếp. Tuy nhiên, từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh không chính thức, thường để chỉ sự ngạc nhiên hoặc bất ngờ. Trong giao tiếp hàng ngày, "aback" thường dùng để mô tả cảm xúc khi gặp phải thông tin không mong đợi, như trong các tình huống trò chuyện hoặc văn viết thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp