Bản dịch của từ Aback trong tiếng Việt

Aback

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aback (Adverb)

əbˈæk
əbˈæk
01

Hướng về phía sau hoặc nằm ở phía sau; trở lại.

Towards or situated to the rear back.

Ví dụ

She was taken aback by the sudden change in his behavior.

Cô ấy bị bất ngờ bởi sự thay đổi đột ngột trong hành vi của anh ấy.

They were not taken aback by the news of the protest.

Họ không bất ngờ trước tin tức về cuộc biểu tình.

Were you taken aback by the community's response to the event?

Bạn có bị bất ngờ trước phản ứng của cộng đồng về sự kiện không?

02

Với cánh buồm bị gió thổi ngược vào cột buồm ép ngược vào cột buồm.

With the sail pressed backwards against the mast by a headwind.

Ví dụ

The boat was taken aback by the sudden strong wind yesterday.

Chiếc thuyền bị đẩy lùi bởi cơn gió mạnh bất ngờ hôm qua.

They were not taken aback by the social changes in 2022.

Họ không bị bất ngờ bởi những thay đổi xã hội vào năm 2022.

Was the community taken aback by the new policy announcement?

Cộng đồng có bị bất ngờ bởi thông báo chính sách mới không?

Dạng trạng từ của Aback (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Aback

Bật

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aback/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aback

Không có idiom phù hợp