Bản dịch của từ Headwind trong tiếng Việt
Headwind

Headwind (Noun)
The headwind made the race more challenging for the runners.
Gió đầu làm cho cuộc đua trở nên khó khăn hơn đối với các vận động viên.
The cyclists struggled to maintain speed against the strong headwind.
Các vận động viên đạp xe gặp khó khăn trong việc duy trì tốc độ chống lại gió đầu mạnh.
Did the headwind affect the sailing competition on the lake today?
Liệu gió đầu có ảnh hưởng đến cuộc thi cửu long hôm nay không?
She faced a headwind of criticism for her controversial opinions.
Cô ấy đối diện với một con gió đối lập của chỉ trích về quan điểm gây tranh cãi của mình.
There was no headwind in support of his proposal during the meeting.
Không có con gió đối lập nào ủng hộ đề xuất của anh ấy trong cuộc họp.
Từ "headwind" được sử dụng trong ngữ cảnh vận tải và thể thao, chỉ về hướng gió thổi ngược lại với phương di chuyển của một phương tiện, gây cản trở và làm giảm tốc độ di chuyển. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng như nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "headwind" có thể được sử dụng ẩn dụ để chỉ những thách thức hoặc khó khăn trong kinh doanh hoặc cuộc sống, nhưng nghĩa này ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "headwind" xuất phát từ hai thành phần: "head" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "heafod", có nghĩa là "đầu, phần dẫn" và "wind" từ tiếng Đức cổ "windaz", nghĩa là "gió". Kết hợp lại, "headwind" chỉ gió thổi ngược chiều, gây khó khăn trong việc tiến về phía trước. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ áp dụng cho ngữ cảnh vật lý, mà còn được mở rộng sang các lĩnh vực như kinh doanh và đời sống, để mô tả những trở ngại hay thách thức.
Từ "headwind" xuất hiện khá ít trong bối cảnh bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong phần Đọc và Viết, đặc biệt liên quan đến các bài viết về môi trường và kinh tế. Trong các ngữ cảnh khác, "headwind" thường được sử dụng trong lĩnh vực hàng không, mô tả lực cản khi một phi cơ cất cánh, hoặc trong kinh tế để chỉ các yếu tố tiêu cực ảnh hưởng đến sự phát triển của một tổ chức hay quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp