Bản dịch của từ Abastardize trong tiếng Việt
Abastardize

Abastardize (Verb)
(chuyển tiếp, lỗi thời) bị kỳ thị là con hoang; giảm giá trị.
Transitive obsolete to stigmatize as a bastard debase.
Some people abastardize others for their different social backgrounds.
Một số người hạ thấp người khác vì nền tảng xã hội khác biệt.
They do not abastardize those who face social challenges.
Họ không hạ thấp những người gặp khó khăn xã hội.
Why do we abastardize individuals based on their social status?
Tại sao chúng ta lại hạ thấp cá nhân dựa trên địa vị xã hội của họ?
Từ "abastardize" có nghĩa là làm xuống cấp, làm hạ thấp chất lượng hoặc giá trị của một cái gì đó, thường thông qua sự pha tạp hoặc thay đổi không tích cực. Từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại và không có hình thức khác rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể nằm ở sự phổ biến và ngữ cảnh sử dụng, đặc biệt trong văn học cổ điển hay ngữ cảnh hàn lâm.
Từ "abastardize" có nguồn gốc từ gốc Latin "bastardus", mang nghĩa là con hoang. Từ "abastardize" được hình thành từ tiền tố "a-" có nghĩa là "thay đổi" và "bastardize" ám chỉ việc làm cho một cái gì đó trở nên kém chất lượng hoặc làm mất giá trị nguyên thủy của nó. Lịch sử của từ này gắn liền với việc lai yếu tính chính thống, thường nhấn mạnh sự hạ thấp bản chất của một thứ gì đó, từ đó kết nối chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại.
Từ "abastardize" là một thuật ngữ hiếm gặp, ít được sử dụng trong các phần thi của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh học thuật hoặc văn chương, từ này thường chỉ hành động làm cho một thứ trở nên kém giá trị hoặc làm giảm phẩm chất. Nó có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về văn hóa, đạo đức hoặc chất lượng sản phẩm, nhưng không phải là một từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.