Bản dịch của từ Stigmatize trong tiếng Việt

Stigmatize

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stigmatize (Verb)

stˈɪgmətaɪzd
stˈɪgmətaɪzd
01

Mô tả hoặc coi là đáng bị ô nhục hoặc không tán thành.

Describe or regard as worthy of disgrace or great disapproval.

Ví dụ

People should not stigmatize mental health issues in society.

Mọi người không nên kỳ thị vấn đề sức khỏe tâm thần trong xã hội.

She always stigmatizes those who are different from her.

Cô ấy luôn kỳ thị những người khác biệt so với mình.

Do you think it's fair to stigmatize people based on appearance?

Bạn có nghĩ rằng việc kỳ thị người dựa vào ngoại hình là công bằng không?

Stigmatize (Adjective)

stˈɪgmətaɪzd
stˈɪgmətaɪzd
01

Được coi là không được xã hội chấp nhận hoặc không mong muốn.

Seen as being socially unacceptable or undesirable.

Ví dụ

She felt stigmatized for being different from her classmates.

Cô ấy cảm thấy bị kỳ thị vì khác biệt với bạn cùng lớp.

He tried to avoid stigmatized topics during the IELTS speaking test.

Anh ấy cố gắng tránh các chủ đề bị kỳ thị trong bài thi nói IELTS.

Did the teacher stigmatize the student for expressing their opinion?

Giáo viên có kỳ thị học sinh khi học sinh bày tỏ ý kiến của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stigmatize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stigmatize

Không có idiom phù hợp