Bản dịch của từ Stigmatize trong tiếng Việt
Stigmatize

Stigmatize (Verb)
People should not stigmatize mental health issues in society.
Mọi người không nên kỳ thị vấn đề sức khỏe tâm thần trong xã hội.
She always stigmatizes those who are different from her.
Cô ấy luôn kỳ thị những người khác biệt so với mình.
Do you think it's fair to stigmatize people based on appearance?
Bạn có nghĩ rằng việc kỳ thị người dựa vào ngoại hình là công bằng không?
Stigmatize (Adjective)
Được coi là không được xã hội chấp nhận hoặc không mong muốn.
Seen as being socially unacceptable or undesirable.
She felt stigmatized for being different from her classmates.
Cô ấy cảm thấy bị kỳ thị vì khác biệt với bạn cùng lớp.
He tried to avoid stigmatized topics during the IELTS speaking test.
Anh ấy cố gắng tránh các chủ đề bị kỳ thị trong bài thi nói IELTS.
Did the teacher stigmatize the student for expressing their opinion?
Giáo viên có kỳ thị học sinh khi học sinh bày tỏ ý kiến của mình không?
Họ từ
Từ "stigmatize" có nghĩa là gán cho ai đó hay một nhóm người một nhãn hiệu tiêu cực, dẫn đến sự kỳ thị hoặc phân biệt đối xử. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội để chỉ hành động làm giảm giá trị hoặc phẩm hạnh của một cá nhân hay nhóm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "stigmatize" được sử dụng giống nhau về mặt ngữ nghĩa và hình thức viết, tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh nhiều hơn ở âm tiết thứ hai.
Từ "stigmatize" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "stigmatizare", có nghĩa là "đánh dấu" hay "gán nhãn". Trong tiếng Hy Lạp cổ, từ "stigma" chỉ dấu hiệu hoặc thương tật thể xác, thể hiện sự phân biệt. Từ thế kỷ 16, ý nghĩa của từ dần chuyển sang việc gán cho ai đó những phẩm chất tiêu cực mà xã hội không chấp nhận. Ngày nay, "stigmatize" chỉ hành động gán cho một cá nhân hoặc nhóm niềm tin sai lệch, làm giảm giá trị của họ trong mắt xã hội.
Từ "stigmatize" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi mà các chủ đề liên quan đến xã hội và tâm lý học được thảo luận. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu xã hội, chính trị, và chăm sóc sức khỏe, ám chỉ đến việc áp đặt những định kiến tiêu cực lên cá nhân hoặc nhóm người, có thể do những yếu tố như giới tính, tôn giáo hoặc tình trạng sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp