Bản dịch của từ Abatement of action trong tiếng Việt

Abatement of action

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abatement of action(Noun)

əbˈeɪtmənt ˈʌv ˈækʃən
əbˈeɪtmənt ˈʌv ˈækʃən
01

Việc dừng lại hoặc tạm ngừng một tiến trình pháp lý.

A stopping or suspension of a legal proceeding.

Ví dụ
02

Giảm nhẹ hoặc giảm bớt một hành động pháp lý hoặc yêu cầu.

The reduction or diminishment of a legal action or claim.

Ví dụ
03

Trong luật môi trường, sự giảm thiểu mức ô nhiễm.

In environmental law, a decrease in pollution levels.

Ví dụ