Bản dịch của từ Abating trong tiếng Việt

Abating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abating (Verb)

əbˈeɪtɪŋ
əbˈeɪtɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của abate.

Present participle and gerund of abate.

Ví dụ

The community is abating tensions through open discussions and workshops.

Cộng đồng đang giảm bớt căng thẳng thông qua các cuộc thảo luận và hội thảo.

The organization is not abating its efforts to support local families.

Tổ chức không giảm bớt nỗ lực hỗ trợ các gia đình địa phương.

Is the government abating social issues effectively this year?

Chính phủ có đang giảm bớt các vấn đề xã hội hiệu quả năm nay không?

Dạng động từ của Abating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Abate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Abated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Abated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Abates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Abating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] What's more, they help the current climate change while retaining fish masses [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] What's more, they help the current climate change while retaining fish masses (WDC n. d [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước

Idiom with Abating

Không có idiom phù hợp