Bản dịch của từ Abating trong tiếng Việt
Abating

Abating (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của abate.
Present participle and gerund of abate.
The community is abating tensions through open discussions and workshops.
Cộng đồng đang giảm bớt căng thẳng thông qua các cuộc thảo luận và hội thảo.
The organization is not abating its efforts to support local families.
Tổ chức không giảm bớt nỗ lực hỗ trợ các gia đình địa phương.
Is the government abating social issues effectively this year?
Chính phủ có đang giảm bớt các vấn đề xã hội hiệu quả năm nay không?
Dạng động từ của Abating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abating |
Họ từ
Từ "abating" là hiện tại phân từ của động từ "abate", có nghĩa là làm giảm bớt, hạ thấp mức độ hoặc cường độ của một điều gì đó, thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc y tế. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "abate" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, với sự khác biệt chủ yếu trong phát âm. Trong tiếng Anh Anh, âm 'a' trong "abate" thường được phát âm ngắn hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có sự nhấn mạnh mạnh mẽ hơn vào âm này.
Từ "abating" xuất phát từ gốc Latin "abbatare", có nghĩa là "giảm bớt" hoặc "làm giảm đi". "Abatare" kết hợp từ tiền tố "ab-" (khỏi, ra ngoài) và "battere" (đánh, tác động). Bước vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, "abate" diễn tả sự giảm sút trong cường độ hoặc mức độ của một cái gì đó, trở thành "abating" khi ở dạng hiện tại, phản ánh các khái niệm về sự giảm thiểu và ngưng trệ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "abating" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nhưng có thể tìm thấy trong phần đọc và viết thông qua các văn bản mô tả hoặc luận văn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến giảm bớt hoặc làm dịu đi một tình trạng nào đó, chẳng hạn như sự ô nhiễm môi trường, tình hình kinh tế, hoặc cơn bão. Việc sử dụng từ này có thể thể hiện sự hiểu biết về các khái niệm liên quan tới sự thay đổi và mức độ ảnh hưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

