Bản dịch của từ Abate trong tiếng Việt
Abate

Abate (Verb)
(chuyển tiếp)
The protests began to abate after the government's announcement.
Các cuộc biểu tình bắt đầu suy giảm sau thông báo của chính phủ.
The tension in the community abated following the community meeting.
Sự căng thẳng trong cộng đồng giảm sau cuộc họp cộng đồng.
The conflict between the two groups finally abated last week.
Xung đột giữa hai nhóm cuối cùng đã giảm vào tuần trước.
(nội động)
The protests began to abate after the government's announcement.
Các cuộc biểu tình bắt đầu suy giảm sau thông báo của chính phủ.
The tension in the community abated when the issue was resolved.
Sự căng thẳng trong cộng đồng giảm khi vấn đề được giải quyết.
The anger towards the new policy abated as people understood its benefits.
Sự tức giận với chính sách mới giảm khi mọi người hiểu được lợi ích của nó.
Dạng động từ của Abate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abating |
Abate (Noun)
(không đếm được) sự giảm bớt; sự giảm bớt; (đếm được) một ví dụ về điều này.
(uncountable) abatement; reduction; (countable) an instance of this.
The abate of pollution levels is crucial for environmental sustainability.
Sự giảm độ ô nhiễm là quan trọng cho bền vững môi trường.
The government implemented measures for the abate of crime rates.
Chính phủ áp dụng biện pháp để giảm tỷ lệ tội phạm.
The abate of poverty remains a significant challenge in many countries.
Sự giảm nghèo vẫn là thách thức lớn ở nhiều quốc gia.
(không đếm được) khấu trừ; phép trừ; (đếm được) một ví dụ về điều này.
(uncountable) deduction; subtraction; (countable) an instance of this.
The abate of taxes helped reduce financial burden on citizens.
Việc khấu trừ thuế giúp giảm gánh nặng tài chính cho công dân.
The abate in crime rates was a positive sign for the community.
Sự giảm tội phạm là dấu hiệu tích cực cho cộng đồng.
An abate in pollution levels was necessary for environmental protection.
Việc giảm mức độ ô nhiễm là cần thiết cho bảo vệ môi trường.
Họ từ
Từ "abate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "abatere", nghĩa là "giảm bớt" hoặc "hạ thấp". Từ này được sử dụng để mô tả hành động làm giảm mức độ, cường độ hoặc số lượng của một cái gì đó, chẳng hạn như tiếng ồn, cơn bão hoặc nỗi đau. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này; cả hai đều sử dụng "abate" với cùng một nghĩa và có cách phát âm tương tự.
Từ "abate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "abattĕre", nghĩa là "hạ thấp" hay "làm giảm". Trong tiếng Pháp cổ, từ "abatre" mang ý nghĩa tương tự, đồng thời được sử dụng để chỉ hành động làm giảm cường độ hoặc mức độ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "abate" đề cập đến việc giảm thiểu hoặc làm yếu đi tác động, thường áp dụng trong lĩnh vực pháp lý và môi trường. Sự chuyển tiếp từ hạ thấp đến giảm thiểu phản ánh tính chất thiết yếu của từ này trong việc chỉ định sự suy yếu hoặc giảm bớt.
Từ "abate" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết và nội dung liên quan đến môi trường, pháp lý hoặc kinh tế. Trong ngữ cảnh khác, "abate" thường được dùng để mô tả sự giảm bớt hoặc xoa dịu các vấn đề như ô nhiễm, tiếng ồn hay cảm giác khó chịu. Điều này cho thấy từ này có vai trò quan trọng trong các diễn đàn thảo luận về cải thiện chất lượng cuộc sống và chính sách công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

