Bản dịch của từ Abay trong tiếng Việt

Abay

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abay (Noun)

əbˈeɪ
əbˈeɪ
01

(lỗi thời) chó sủa hoặc sủa con mồi.

(obsolete) barking or baying of dogs at their prey.

Ví dụ

The abay of dogs echoed during the community event last Saturday.

Tiếng sủa của những con chó vang vọng trong sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.

There was no abay from the dogs at the peaceful gathering.

Không có tiếng sủa nào từ những con chó tại buổi gặp gỡ hòa bình.

Did you hear the abay of dogs during the festival last year?

Bạn có nghe thấy tiếng sủa của những con chó trong lễ hội năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abay/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abay

Không có idiom phù hợp