Bản dịch của từ Abay trong tiếng Việt
Abay

Abay (Noun)
The abay of dogs echoed during the community event last Saturday.
Tiếng sủa của những con chó vang vọng trong sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.
There was no abay from the dogs at the peaceful gathering.
Không có tiếng sủa nào từ những con chó tại buổi gặp gỡ hòa bình.
Did you hear the abay of dogs during the festival last year?
Bạn có nghe thấy tiếng sủa của những con chó trong lễ hội năm ngoái không?
Từ "abay" là một danh từ chỉ loại trang phục truyền thống của phụ nữ tại các nước Hồi giáo, đặc biệt phổ biến ở Ả Rập Saudi. Nó được thiết kế để che phủ cơ thể, thường có màu đen và không có họa tiết, nhằm mục đích bảo vệ sự kín đáo của người phụ nữ. Trong ngữ cảnh văn hóa, "abay" mang nhiều ý nghĩa về đức hạnh và danh dự. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa các khu vực.
Từ "abay" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "ʿabaya", dùng để chỉ một loại áo choàng dài, thường được phụ nữ ở vùng Trung Đông mặc. Tiếng Ả Rập này xuất phát từ gốc "ʿbā", mang nghĩa "che giấu" hoặc "bao bọc". Qua thời gian, "abay" không chỉ phản ánh văn hóa và truyền thống của các dân tộc Hồi giáo mà còn phát triển thành biểu tượng thời trang hiện đại, thể hiện sự thanh lịch và kín đáo trong trang phục hiện nay.
Từ "abay" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu vì đây là một thuật ngữ phản ánh văn hóa cụ thể và hạn chế trong bối cảnh sử dụng. Từ này chủ yếu được nhắc đến trong các bài viết về văn hóa Hồi giáo, thời trang và trang phục truyền thống. Trong các tình huống thường gặp, nó thường được sử dụng để mô tả trang phục của phụ nữ Hồi giáo, thể hiện sự kín đáo và phong cách trong giao tiếp xã hội.