Bản dịch của từ Baying trong tiếng Việt
Baying
Baying (Verb)
The dog was baying loudly during the social event last night.
Con chó đã hú to trong sự kiện xã hội tối qua.
The children are not baying because they enjoy the party.
Bọn trẻ không hú vì chúng thích bữa tiệc.
Why is the dog baying at the crowd during the festival?
Tại sao con chó lại hú với đám đông trong lễ hội?
Baying (Noun Countable)
The baying of dogs echoed through the quiet neighborhood last night.
Tiếng sủa của những con chó vang vọng khắp khu phố yên tĩnh tối qua.
The baying of dogs did not disturb the peace of the event.
Tiếng sủa của những con chó không làm rối loạn sự yên tĩnh của sự kiện.
Why is the baying of dogs so loud during the festival?
Tại sao tiếng sủa của những con chó lại to như vậy trong lễ hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp