Bản dịch của từ Baying trong tiếng Việt
Baying

Baying (Verb)
The dog was baying loudly during the social event last night.
Con chó đã hú to trong sự kiện xã hội tối qua.
The children are not baying because they enjoy the party.
Bọn trẻ không hú vì chúng thích bữa tiệc.
Why is the dog baying at the crowd during the festival?
Tại sao con chó lại hú với đám đông trong lễ hội?
Baying (Noun Countable)
The baying of dogs echoed through the quiet neighborhood last night.
Tiếng sủa của những con chó vang vọng khắp khu phố yên tĩnh tối qua.
The baying of dogs did not disturb the peace of the event.
Tiếng sủa của những con chó không làm rối loạn sự yên tĩnh của sự kiện.
Why is the baying of dogs so loud during the festival?
Tại sao tiếng sủa của những con chó lại to như vậy trong lễ hội?
Họ từ
Baying là một thuật ngữ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ âm thanh mà chó, đặc biệt là chó săn, phát ra. Âm thanh này thường có tần số thấp và kéo dài, thể hiện sự phấn khích hoặc tức giận. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, baying cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để diễn tả sự phản đối, chế nhạo một cách ồn ào.
Từ "baying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "bahen", có ý nghĩa là kêu gọi hoặc hú. Xuất phát từ tiếng Latin "bāre", chỉ hành động kêu la của chó, thuật ngữ này liên quan chặt chẽ đến tiếng chó sủa, biểu thị sự truy đuổi hay phản ứng trong các tình huống săn bắn. Ngày nay, "baying" thường được sử dụng để chỉ âm thanh chó sủa hoặc những tiếng kêu vang vọng, phản ánh bản chất gốc rễ của sự phát ra âm thanh mạnh mẽ và khẩn thiết.
Từ "baying" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe, nói, đọc và viết, do tính chất chuyên biệt và ít phổ biến của nó. "Baying" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả âm thanh của chó sủa, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến săn bắn hoặc hành vi của động vật. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong văn học để tạo hình ảnh âm thanh sống động, thể hiện cảm xúc hoặc không khí mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp