Bản dịch của từ Baying trong tiếng Việt

Baying

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baying (Verb)

bˈeɪɪŋ
bˈeɪɪŋ
01

Tạo ra âm thanh dài, to, cao, thường là vì bạn không vui hoặc đang đau đớn.

To make a long loud high sound usually because you are unhappy or in pain.

Ví dụ

The dog was baying loudly during the social event last night.

Con chó đã hú to trong sự kiện xã hội tối qua.

The children are not baying because they enjoy the party.

Bọn trẻ không hú vì chúng thích bữa tiệc.

Why is the dog baying at the crowd during the festival?

Tại sao con chó lại hú với đám đông trong lễ hội?

Baying (Noun Countable)

bˈeɪɪŋ
bˈeɪɪŋ
01

Âm thanh con chó tạo ra khi nó hú.

The sound a dog makes when it howls.

Ví dụ

The baying of dogs echoed through the quiet neighborhood last night.

Tiếng sủa của những con chó vang vọng khắp khu phố yên tĩnh tối qua.

The baying of dogs did not disturb the peace of the event.

Tiếng sủa của những con chó không làm rối loạn sự yên tĩnh của sự kiện.

Why is the baying of dogs so loud during the festival?

Tại sao tiếng sủa của những con chó lại to như vậy trong lễ hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Baying cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baying

Không có idiom phù hợp