Bản dịch của từ Abbreviate trong tiếng Việt

Abbreviate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abbreviate (Verb)

əbɹˈiviˌeɪt
əbɹˈiviˌeɪt
01

Rút ngắn (một từ, cụm từ hoặc văn bản)

Shorten a word phrase or text.

Ví dụ

Abbreviate your notes to save time in IELTS writing practice.

Rút gọn ghi chú để tiết kiệm thời gian trong luyện viết IELTS.

Don't abbreviate important terms during the IELTS speaking test.

Đừng rút gọn các thuật ngữ quan trọng trong bài thi nói IELTS.

Can you abbreviate the title of the report for the presentation?

Bạn có thể rút gọn tiêu đề của báo cáo cho bài thuyết trình không?

Dạng động từ của Abbreviate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Abbreviate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Abbreviated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Abbreviated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Abbreviates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Abbreviating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abbreviate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] In addition, technology also has detrimental effects on writing skills due to the overuse of emojis, acronyms, and [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
[...] As a matter of fact, today's youth tend to overuse emojis, acronyms, and in their language, which can hinder the development of professional writing skills [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023

Idiom with Abbreviate

Không có idiom phù hợp