Bản dịch của từ Abbreviated trong tiếng Việt

Abbreviated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abbreviated (Adjective)

01

Rút ngắn; được làm ngắn gọn hơn.

Shortened made briefer.

Ví dụ

Social media platforms often use abbreviated terms like 'LOL' and 'BRB'.

Các nền tảng mạng xã hội thường sử dụng các thuật ngữ viết tắt như 'LOL' và 'BRB'.

Abbreviated language can confuse older generations during social interactions.

Ngôn ngữ viết tắt có thể gây nhầm lẫn cho thế hệ lớn tuổi trong giao tiếp xã hội.

Are you familiar with the abbreviated phrases used in social chats?

Bạn có quen thuộc với các cụm từ viết tắt được sử dụng trong trò chuyện xã hội không?

02

Ít ỏi, như quần áo.

Scanty as in clothing.

Ví dụ

Many teenagers wear abbreviated clothing to express their individuality.

Nhiều thanh thiếu niên mặc trang phục ngắn để thể hiện cá tính.

Abbreviated outfits are not suitable for formal social events.

Trang phục ngắn không phù hợp cho các sự kiện xã hội trang trọng.

Are abbreviated styles becoming more popular among young adults?

Liệu phong cách ngắn có trở nên phổ biến hơn ở người lớn trẻ tuổi không?

03

Tương đối ngắn; ngắn hơn bình thường hoặc so với những người khác.

Relatively short shorter than normal or compared to others.

Ví dụ

The abbreviated version of the report was only ten pages long.

Phiên bản tóm tắt của báo cáo chỉ dài mười trang.

The social media post was not abbreviated; it was very detailed.

Bài đăng trên mạng xã hội không được tóm tắt; nó rất chi tiết.

Is the abbreviated form of the program effective for social outreach?

Liệu hình thức tóm tắt của chương trình có hiệu quả cho hoạt động xã hội không?

Dạng tính từ của Abbreviated (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Abbreviated

Viết tắt

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abbreviated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] In addition, technology also has detrimental effects on writing skills due to the overuse of emojis, acronyms, and [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
[...] As a matter of fact, today's youth tend to overuse emojis, acronyms, and in their language, which can hinder the development of professional writing skills [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023

Idiom with Abbreviated

Không có idiom phù hợp