Bản dịch của từ Abbreviated trong tiếng Việt
Abbreviated

Abbreviated (Adjective)
Social media platforms often use abbreviated terms like 'LOL' and 'BRB'.
Các nền tảng mạng xã hội thường sử dụng các thuật ngữ viết tắt như 'LOL' và 'BRB'.
Abbreviated language can confuse older generations during social interactions.
Ngôn ngữ viết tắt có thể gây nhầm lẫn cho thế hệ lớn tuổi trong giao tiếp xã hội.
Are you familiar with the abbreviated phrases used in social chats?
Bạn có quen thuộc với các cụm từ viết tắt được sử dụng trong trò chuyện xã hội không?
Many teenagers wear abbreviated clothing to express their individuality.
Nhiều thanh thiếu niên mặc trang phục ngắn để thể hiện cá tính.
Abbreviated outfits are not suitable for formal social events.
Trang phục ngắn không phù hợp cho các sự kiện xã hội trang trọng.
Are abbreviated styles becoming more popular among young adults?
Liệu phong cách ngắn có trở nên phổ biến hơn ở người lớn trẻ tuổi không?
Tương đối ngắn; ngắn hơn bình thường hoặc so với những người khác.
Relatively short shorter than normal or compared to others.
The abbreviated version of the report was only ten pages long.
Phiên bản tóm tắt của báo cáo chỉ dài mười trang.
The social media post was not abbreviated; it was very detailed.
Bài đăng trên mạng xã hội không được tóm tắt; nó rất chi tiết.
Is the abbreviated form of the program effective for social outreach?
Liệu hình thức tóm tắt của chương trình có hiệu quả cho hoạt động xã hội không?
Dạng tính từ của Abbreviated (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Abbreviated Viết tắt | - | - |
Họ từ
Từ "abbreviated" là dạng quá khứ phân từ của động từ "abbreviate", có nghĩa là rút ngắn hoặc tóm tắt. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc lược bỏ một phần nội dung để dễ hiểu hoặc tiết kiệm không gian. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, việc sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh: tiếng Anh Anh thường sử dụng trong các tài liệu chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể gặp nhiều hơn trong giao tiếp dân dã.
Từ "abbreviated" có nguồn gốc từ động từ Latin "abbreviare", trong đó "ab-" có nghĩa là "cắt ngắn" và "breviare" có nghĩa là "ngắn lại". Từ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 14, thể hiện hành động rút ngắn hoặc giản lược một cái gì đó. Sự phát triển ngữ nghĩa của "abbreviated" liên quan đến việc giảm thiểu kích thước, độ dài hoặc nội dung thông tin mà vẫn giữ lại ý nghĩa cơ bản, phù hợp với cách sử dụng hiện tại trong ngôn ngữ.
Từ "abbreviated" thường không xuất hiện quá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các bối cảnh liên quan đến diễn đạt ngắn gọn hoặc tiết kiệm từ. Trong phần nghe và đọc, từ này thường liên quan đến văn bản khoa học hoặc tài liệu chuyên ngành, nơi việc rút gọn là phổ biến. Trong phần viết và nói, sinh viên có thể sử dụng từ này khi thảo luận về các thuật ngữ hoặc phương pháp nghiên cứu. "Abbreviated" thường xuất hiện trong các tình huống yêu cầu sự chính xác và rõ ràng trong việc truyền đạt thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

