Bản dịch của từ Abbreviating trong tiếng Việt
Abbreviating

Abbreviating (Verb)
Abbreviating social media terms helps new users understand quickly.
Việc viết tắt các thuật ngữ mạng xã hội giúp người dùng mới hiểu nhanh.
Abbreviating messages can lead to misunderstandings among friends.
Việc viết tắt tin nhắn có thể dẫn đến hiểu lầm giữa bạn bè.
Are you abbreviating your posts for better engagement on social platforms?
Bạn có đang viết tắt các bài đăng để thu hút hơn trên mạng xã hội không?
Dạng động từ của Abbreviating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abbreviate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abbreviated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abbreviated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abbreviates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abbreviating |
Họ từ
Từ "abbreviating" là dạng gerund của động từ "abbreviate", nghĩa là rút ngắn hoặc làm cho ngắn đi, thường được sử dụng trong ngữ cảnh viết để tiết kiệm không gian hoặc thời gian. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và nghĩa lẫn nhau vẫn khá đồng nhất. Tuy nhiên, tại Anh, thỉnh thoảng có xu hướng sử dụng các dạng rút gọn nhiều hơn trong ngôn ngữ nói, như "TV" cho "television".
Từ "abbreviating" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh, cụ thể là từ "abbreviāre", nghĩa là "rút ngắn". "Abbreviāre" kết hợp tiền tố "ad-" (hướng đến) và gốc "brevis" (ngắn). Lịch sử từ này phản ánh quá trình rút gọn từ hoặc cụm từ để tiết kiệm không gian và thời gian trong giao tiếp. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan chặt chẽ đến mục đích rút gọn và đơn giản hóa việc truyền đạt thông tin, đặc biệt trong văn bản và ngôn ngữ nói.
Từ "abbreviating" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người viết hoặc nói cần trình bày thông tin một cách ngắn gọn và rõ ràng. Trong ngữ cảnh tổng quát, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, công nghệ thông tin và văn bản hành chính, nơi việc rút gọn từ ngữ là cần thiết để tiết kiệm thời gian và không gian. Những trường hợp thường thấy bao gồm viết tắt tên tổ chức, thuật ngữ khoa học, hoặc các cụm từ thông dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

