Bản dịch của từ Abbreviating trong tiếng Việt

Abbreviating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abbreviating (Verb)

əbɹˈivieɪtɪŋ
əbɹˈivieɪtɪŋ
01

Rút ngắn (một từ, cụm từ hoặc văn bản)

Shorten a word phrase or text.

Ví dụ

Abbreviating social media terms helps new users understand quickly.

Việc viết tắt các thuật ngữ mạng xã hội giúp người dùng mới hiểu nhanh.

Abbreviating messages can lead to misunderstandings among friends.

Việc viết tắt tin nhắn có thể dẫn đến hiểu lầm giữa bạn bè.

Are you abbreviating your posts for better engagement on social platforms?

Bạn có đang viết tắt các bài đăng để thu hút hơn trên mạng xã hội không?

Dạng động từ của Abbreviating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Abbreviate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Abbreviated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Abbreviated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Abbreviates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Abbreviating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abbreviating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] In addition, technology also has detrimental effects on writing skills due to the overuse of emojis, acronyms, and [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
[...] As a matter of fact, today's youth tend to overuse emojis, acronyms, and in their language, which can hinder the development of professional writing skills [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023

Idiom with Abbreviating

Không có idiom phù hợp