Bản dịch của từ Abdicating trong tiếng Việt

Abdicating

Verb

Abdicating (Verb)

ˈæbdɪkˌeiɾɪŋ
ˈæbdɪkˌeiɾɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của sự thoái vị.

Present participle and gerund of abdicate.

Ví dụ

Abdicating the throne, King Edward VIII caused a royal scandal.

Từ chối ngai vàng, Vua Edward VIII gây ra một vụ scandal hoàng gia.

She felt guilty for abdicating her responsibilities as a parent.

Cô cảm thấy tội lỗi vì từ chối trách nhiệm làm cha mẹ.

Abdicating power to corrupt officials led to social unrest.

Từ chối quyền lực cho quan chức tham nhũng dẫn đến bất ổn xã hội.

Dạng động từ của Abdicating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Abdicate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Abdicated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Abdicated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Abdicates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Abdicating

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Abdicating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abdicating

Không có idiom phù hợp