Bản dịch của từ Abdicating trong tiếng Việt
Abdicating

Abdicating (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của sự thoái vị.
Present participle and gerund of abdicate.
Abdicating the throne, King Edward VIII caused a royal scandal.
Từ chối ngai vàng, Vua Edward VIII gây ra một vụ scandal hoàng gia.
She felt guilty for abdicating her responsibilities as a parent.
Cô cảm thấy tội lỗi vì từ chối trách nhiệm làm cha mẹ.
Abdicating power to corrupt officials led to social unrest.
Từ chối quyền lực cho quan chức tham nhũng dẫn đến bất ổn xã hội.
Dạng động từ của Abdicating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abdicate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abdicated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abdicated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abdicates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abdicating |
Họ từ
"Abdicating" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "abdicare", có nghĩa là từ bỏ hoặc từ chức một quyền lực, chức vụ hoặc trách nhiệm mà mình nắm giữ. Trong tiếng Anh, "abdicating" thường được sử dụng để chỉ hành động từ bỏ ngai vàng hoặc vị trí lãnh đạo, ví dụ như khi một vị vua hoặc nữ hoàng quyết định thoái vị. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, cả về hình thức viết lẫn phát âm.
Từ "abdicating" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "abdicare", được cấu thành từ "ab-" (khỏi) và "dicare" (tuyên bố). Nguyên nghĩa của từ này là "tuyên bố rời bỏ" hoặc "từ chối trách nhiệm". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh các vị vua và lãnh đạo từ bỏ quyền lực hoặc trách nhiệm của họ. Ngày nay, "abdicating" vẫn giữ nguyên nghĩa là từ bỏ quyền lợi hoặc nghĩa vụ, thường trong các ngữ cảnh chính trị hoặc cá nhân.
Từ "abdicating" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và hiếm gặp của nó. Tuy nhiên, trong bối cảnh chính trị và xã hội, từ này thường được sử dụng để chỉ việc từ bỏ quyền lực hoặc trách nhiệm, như trong trường hợp các vị vua hoặc lãnh đạo. Sự phổ biến của "abdicating" chủ yếu thấy trong văn bản học thuật và tin tức liên quan đến các cuộc khủng hoảng lãnh đạo.