Bản dịch của từ Abdicate trong tiếng Việt
Abdicate

Abdicate (Verb)
The king abdicated his throne to marry a commoner.
Vua đã thoái ngôi để lấy vợ làm dân thường.
The queen abdicated due to health issues.
Nữ hoàng đã thoái ngôi vì vấn đề sức khỏe.
After abdicating, the monarch lived a quiet life.
Sau khi thoái ngôi, vua sống cuộc sống yên bình.
Không thực hiện hoặc đảm nhận (trách nhiệm hoặc nghĩa vụ)
Fail to fulfil or undertake a responsibility or duty.
The king abdicated the throne, causing chaos in the kingdom.
Vua đã thoái vị ngai vàng, gây ra hỗn loạn trong vương quốc.
She decided to abdicate her role as the charity organizer.
Cô ấy quyết định từ chối trách nhiệm làm tổ chức từ thiện.
The politician faced backlash for trying to abdicate his duties.
Chính trị gia đối mặt với phản ứng gay gắt vì cố gắng trốn tránh trách nhiệm của mình.
Dạng động từ của Abdicate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abdicate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abdicated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abdicated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abdicates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abdicating |
Họ từ
Từ "abdicate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "abdicare", mang nghĩa chính là từ bỏ quyền lực, đặc biệt là quyền lực của một vị vua hoặc người lãnh đạo. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, nhưng một số tài liệu ở Anh có thể sử dụng "abdicating" trong ngữ cảnh chính thức hơn. Từ này không thay đổi nhiều về hình thức viết, nhưng trong phát âm, sự nhấn mạnh có thể khác biệt nhẹ giữa hai biến thể. "Abdicate" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính trị hoặc lịch sử.
Từ "abdicate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "abdicare", gồm tiền tố "ab-" nghĩa là "ra khỏi" và "dicare" nghĩa là "tuyên bố" hay "đặt ra". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động từ bỏ quyền lực hoặc chức vụ một cách chính thức. Theo thời gian, nghĩa của từ đã được mở rộng để chỉ việc từ chối trách nhiệm hoặc quyền lợi. Hiện nay, "abdicate" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc từ bỏ quyền lực chính trị hoặc trách nhiệm cao cả.
Từ "abdicate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xếp hạng từ trung bình đến thấp trong cả bài thi Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc lịch sử, khi một vị vua hoặc lãnh đạo từ bỏ quyền lực hoặc chức vụ. Ngoài ra, nó cũng có thể áp dụng trong các tình huống cá nhân, khi một người từ chối trách nhiệm hay nghĩa vụ của mình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp