Bản dịch của từ Abdominothoracic trong tiếng Việt
Abdominothoracic
Adjective
Abdominothoracic (Adjective)
Ví dụ
The abdominothoracic region is crucial for effective breathing during exercise.
Vùng bụng và ngực rất quan trọng cho việc thở hiệu quả khi tập thể dục.
The abdominothoracic muscles do not support the spine well in poor posture.
Các cơ bụng và ngực không hỗ trợ cột sống tốt trong tư thế xấu.
Are abdominothoracic exercises included in your fitness routine for social events?
Có bài tập bụng và ngực nào trong chế độ tập luyện của bạn cho các sự kiện xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Abdominothoracic
Không có idiom phù hợp