Bản dịch của từ Abdominous trong tiếng Việt
Abdominous

Abdominous (Adjective)
Many abdominous individuals face social stigma in today's society.
Nhiều người có bụng to phải đối mặt với kỳ thị xã hội ngày nay.
Abdominous people do not always receive fair treatment in social settings.
Người có bụng to không phải lúc nào cũng nhận được sự đối xử công bằng trong các tình huống xã hội.
Are abdominous individuals often excluded from social activities?
Người có bụng to có thường bị loại trừ khỏi các hoạt động xã hội không?
Dạng tính từ của Abdominous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Abdominous Bụng | - | - |
Họ từ
Từ "abdominous" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, chỉ trạng thái có bụng lớn hoặc phình ra. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để miêu tả người hoặc động vật có hình dáng bụng phì nhiêu. Mặc dù ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, "abdominous" chủ yếu xuất hiện trong văn viết học thuật hoặc y học. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với từ này, cả hai đều sử dụng từ với ý nghĩa tương tự, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Từ "abdominous" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "abdomen", có nghĩa là bụng. Tiền tố "ab-" có nghĩa là "xa khỏi" hay "từ", tạo thành từ chỉ các trạng thái liên quan đến bụng. Từ này đã được ghi nhận trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, mang ý nghĩa liên quan đến sự tích tụ mỡ hoặc có liên quan đến bụng. Sự phát triển ý nghĩa từ từ gốc Latin đến hiện tại liên quan đến các đặc điểm thể chất, đặc biệt là sự đầy đặn hoặc phì nộn của cơ thể.
Từ "abdominous" ít được sử dụng trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, nơi ưu tiên từ vựng thông dụng hơn. Nó chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh y học hoặc sinh học, mô tả đặc tính cơ thể liên quan đến bụng hoặc khả năng tích trữ mỡ. Thường được dùng trong các nghiên cứu về dinh dưỡng, sự phát triển cơ thể hoặc các vấn đề sức khỏe liên quan đến béo phì.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp