Bản dịch của từ Abdominous trong tiếng Việt
Abdominous
Adjective
Abdominous (Adjective)
Ví dụ
Many abdominous individuals face social stigma in today's society.
Nhiều người có bụng to phải đối mặt với kỳ thị xã hội ngày nay.
Abdominous people do not always receive fair treatment in social settings.
Người có bụng to không phải lúc nào cũng nhận được sự đối xử công bằng trong các tình huống xã hội.
Are abdominous individuals often excluded from social activities?
Người có bụng to có thường bị loại trừ khỏi các hoạt động xã hội không?
Dạng tính từ của Abdominous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Abdominous Bụng | - | - |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Abdominous
Không có idiom phù hợp