Bản dịch của từ Abdominous trong tiếng Việt

Abdominous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abdominous (Adjective)

01

(của một người) có bụng to; mập.

Of a person having a large belly fat.

Ví dụ

Many abdominous individuals face social stigma in today's society.

Nhiều người có bụng to phải đối mặt với kỳ thị xã hội ngày nay.

Abdominous people do not always receive fair treatment in social settings.

Người có bụng to không phải lúc nào cũng nhận được sự đối xử công bằng trong các tình huống xã hội.

Are abdominous individuals often excluded from social activities?

Người có bụng to có thường bị loại trừ khỏi các hoạt động xã hội không?

Dạng tính từ của Abdominous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Abdominous

Bụng

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Abdominous cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abdominous

Không có idiom phù hợp