Bản dịch của từ Abeyance trong tiếng Việt
Abeyance

Abeyance(Noun)
Tình trạng tạm thời không được sử dụng hoặc đình chỉ.
A state of temporary disuse or suspension.
Dạng danh từ của Abeyance (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Abeyance | Abeyances |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Abeyance" là một danh từ chỉ trạng thái tạm ngừng hoặc hoãn lại, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và quản lý. Chữ viết được sử dụng thống nhất giữa Anh Mỹ và Anh Anh, không có sự khác biệt về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong các tình huống cụ thể, "abeyance" thường xuất hiện trong các tài liệu chính thức, ví dụ như các vụ kiện hoặc quyết định pháp lý, nơi quyền lợi hoặc trách nhiệm có thể bị đình chỉ.
Từ "abeyance" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "abeiance", có nghĩa là "trạng thái tạm ngưng". Căn nguyên của nó có thể trace về động từ Latinh "abere", có nghĩa là "để giữ lại". Trong lịch sử, "abeyance" thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ tình trạng mà quyền lợi hoặc quyền sở hữu chưa được xác định. Ngày nay, nó được dùng để diễn tả tình trạng tạm thời không hoạt động, phù hợp với ý nghĩa về sự đình chỉ trong các tình huống khác nhau.
Từ "abeyance" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, phần Đọc, và phần Viết, từ này ít được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và văn bản học thuật. Tuy nhiên, trong phần Nói, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về các quy trình pháp lý hoặc tình trạng tạm dừng. Ngoài ra, "abeyance" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến luật pháp, hành chính, hoặc quản lý dự án, thể hiện trạng thái tạm ngưng hoặc chưa đưa ra quyết định cuối cùng.
Họ từ
"Abeyance" là một danh từ chỉ trạng thái tạm ngừng hoặc hoãn lại, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và quản lý. Chữ viết được sử dụng thống nhất giữa Anh Mỹ và Anh Anh, không có sự khác biệt về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong các tình huống cụ thể, "abeyance" thường xuất hiện trong các tài liệu chính thức, ví dụ như các vụ kiện hoặc quyết định pháp lý, nơi quyền lợi hoặc trách nhiệm có thể bị đình chỉ.
Từ "abeyance" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "abeiance", có nghĩa là "trạng thái tạm ngưng". Căn nguyên của nó có thể trace về động từ Latinh "abere", có nghĩa là "để giữ lại". Trong lịch sử, "abeyance" thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ tình trạng mà quyền lợi hoặc quyền sở hữu chưa được xác định. Ngày nay, nó được dùng để diễn tả tình trạng tạm thời không hoạt động, phù hợp với ý nghĩa về sự đình chỉ trong các tình huống khác nhau.
Từ "abeyance" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, phần Đọc, và phần Viết, từ này ít được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và văn bản học thuật. Tuy nhiên, trong phần Nói, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về các quy trình pháp lý hoặc tình trạng tạm dừng. Ngoài ra, "abeyance" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến luật pháp, hành chính, hoặc quản lý dự án, thể hiện trạng thái tạm ngưng hoặc chưa đưa ra quyết định cuối cùng.
