Bản dịch của từ Abhorrent trong tiếng Việt

Abhorrent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abhorrent (Adjective)

æbhˈɔɹnt
æbhˈɑɹnt
01

Gây ghê tởm và ghê tởm; đáng ghét.

Inspiring disgust and loathing repugnant.

Ví dụ

The abhorrent behavior of the bully shocked the entire school.

Hành vi ghê tởm của tên bắt nạt khiến cả trường sửng sốt.

The teacher made it clear that abhorrent language was unacceptable.

Giáo viên đã làm rõ rằng ngôn ngữ ghê tởm là không chấp nhận được.

Did the IELTS candidate encounter any abhorrent attitudes during the test?

Ứng viên IELTS có gặp phải bất kỳ thái độ ghê tởm nào trong bài kiểm tra không?

Dạng tính từ của Abhorrent (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Abhorrent

Ghê tởm

More abhorrent

Ghê tởm hơn

Most abhorrent

Ghê tởm nhất

Kết hợp từ của Abhorrent (Adjective)

CollocationVí dụ

Absolutely abhorrent

Tuyệt đối ghê tởm

Her behavior was absolutely abhorrent during the social gathering.

Hành vi của cô ấy thật sự ghê tởm trong buổi tụ tập xã hội.

Morally abhorrent

Đáng ghê tởm về mặt đạo đức

Cheating in exams is morally abhorrent behavior.

Vi phạm trong kỳ thi là hành vi đáng ghê tởm.

Totally abhorrent

Hoàn toàn ghê tởm

His behavior was totally abhorrent in the social gathering.

Hành vi của anh ấy hoàn toàn ghê tởm trong buổi tụ tập xã hội.

Utterly abhorrent

Hoàn toàn ghê tởm

His behavior was utterly abhorrent during the social event.

Hành vi của anh ấy hoàn toàn ghê tởm trong sự kiện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abhorrent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abhorrent

Không có idiom phù hợp