Bản dịch của từ Repugnant trong tiếng Việt

Repugnant

Adjective

Repugnant (Adjective)

ɹipˈʌgnnt
ɹɪpˈʌgnnt
01

Xung đột hoặc không tương thích với.

In conflict or incompatible with

Ví dụ

His repugnant behavior towards others led to social isolation.

Hành vi khó chịu của anh ấy dẫn đến cô lập xã hội.

The repugnant comments made by the student caused social unrest.

Những bình luận khó chịu của học sinh gây ra sự bất ổn xã hội.

Her repugnant attitude towards charity work was met with social disapproval.

Thái độ khó chịu của cô ấy đối với công việc từ thiện đã gây ra sự phê phán xã hội.

02

Vô cùng khó chịu; không thể chấp nhận được.

Extremely distasteful unacceptable

Ví dụ

His repugnant behavior towards his colleagues led to his isolation.

Hành vi khó chịu của anh ta đối với đồng nghiệp đã dẫn đến sự cô lập của anh ta.

The repugnant smell from the garbage dump filled the neighborhood with disgust.

Mùi khó chịu từ khu vực xả rác đã làm cho khu phố tràn ngập sự chán ghét.

Her repugnant attitude towards helping others alienated her from the community.

Thái độ khó chịu của cô đối với việc giúp đỡ người khác đã làm cho cô bị xa lánh khỏi cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Repugnant

Không có idiom phù hợp