Bản dịch của từ Repugnant trong tiếng Việt
Repugnant

Repugnant (Adjective)
Xung đột hoặc không tương thích với.
In conflict or incompatible with.
His repugnant behavior towards others led to social isolation.
Hành vi khó chịu của anh ấy dẫn đến cô lập xã hội.
The repugnant comments made by the student caused social unrest.
Những bình luận khó chịu của học sinh gây ra sự bất ổn xã hội.
Her repugnant attitude towards charity work was met with social disapproval.
Thái độ khó chịu của cô ấy đối với công việc từ thiện đã gây ra sự phê phán xã hội.
Vô cùng khó chịu; không thể chấp nhận được.
His repugnant behavior towards his colleagues led to his isolation.
Hành vi khó chịu của anh ta đối với đồng nghiệp đã dẫn đến sự cô lập của anh ta.
The repugnant smell from the garbage dump filled the neighborhood with disgust.
Mùi khó chịu từ khu vực xả rác đã làm cho khu phố tràn ngập sự chán ghét.
Her repugnant attitude towards helping others alienated her from the community.
Thái độ khó chịu của cô đối với việc giúp đỡ người khác đã làm cho cô bị xa lánh khỏi cộng đồng.
Họ từ
Từ "repugnant" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gây cảm giác ghê tởm hoặc phản kháng. Nó thường được sử dụng để mô tả những ý tưởng, hành vi hoặc tình trạng mà con người cảm thấy khó chịu hoặc không thể chấp nhận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh cụ thể, mức độ mạnh mẽ của cảm xúc có thể thay đổi dựa trên sự khác biệt văn hóa và ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "repugnant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "repugnantem", là hiện tại phân từ của động từ "repugnare", có nghĩa là "chống đối" hay "cãi lại". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Pháp trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Nghĩa hiện tại của từ này chỉ sự ghê tởm hoặc phản cảm, phản ánh tính chất chống đối của nó từ nguyên gốc, liên quan đến sự không chấp nhận hoặc sự khó chịu đối với một đối tượng nào đó.
Từ "repugnant" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của bài thi IELTS, thường thấy trong phần viết và nói, đặc biệt liên quan đến việc bày tỏ cảm xúc mạnh mẽ hoặc đánh giá tiêu cực về một đối tượng, hành động hay ý tưởng. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện phổ biến trong văn học, báo chí, và các cuộc tranh luận về đạo đức, nơi người ta diễn đạt sự phản đối mãnh liệt đối với các chính sách hay hành vi được cho là không thể chấp nhận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp