Bản dịch của từ Abjectly trong tiếng Việt
Abjectly

Abjectly (Adverb)
Một cách khốn khổ; với sự xấu hổ lớn lao; tuyệt vọng.
In an abject fashion with great shame desperately.
Many people live abjectly in poverty without basic necessities.
Nhiều người sống khổ sở trong nghèo đói mà không có nhu yếu phẩm.
They do not abjectly accept their situation; they seek change.
Họ không chấp nhận tình huống của mình một cách khổ sở; họ tìm kiếm sự thay đổi.
Do you think society treats the homeless abjectly and unfairly?
Bạn có nghĩ rằng xã hội đối xử với người vô gia cư một cách khổ sở và bất công không?
Dạng trạng từ của Abjectly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Abjectly Thật đáng tiếc | More abjectly Khốn khổ hơn | Most abjectly Thật đáng thương |
Họ từ
"Abjectly" là một trạng từ diễn tả trạng thái cực kỳ khốn khổ, hèn hạ hoặc tuyệt vọng. Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ tồi tệ của một tình huống hoặc cảm xúc. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, “abjectly” được sử dụng tương tự trong văn viết và văn nói, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và ngữ cảnh. Tuy nhiên, phong cách dùng từ có thể thiên về sự trang trọng hơn trong văn viết so với văn nói.
Từ "abjectly" xuất phát từ tiếng Latinh "abjectus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "abjicere", mang nghĩa là "ném đi" hoặc "từ bỏ". Cấu trúc từ này bao gồm tiền tố "ab-" có nghĩa là "xa rời" và "jacere", nghĩa là "ném". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ trạng thái cực kỳ hèn mọn hoặc khốn khổ. Hiện tại, "abjectly" thường được sử dụng để mô tả một cách thái quá sự tủi nhục hoặc khốn cùng trong hành vi hay tình huống.
Từ "abjectly" thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật và trong văn phong tiêu chuẩn, tuy nhiên tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là không cao. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được dùng để mô tả sự khốn khổ, hèn hạ, hoặc cảnh ngộ đáng thương của con người. Nó có thể được liên kết đến các chủ đề về nghèo đói, sự bất bình đẳng xã hội hoặc các tình huống tâm lý. Khi sử dụng trong ngữ cảnh này, "abjectly" nhấn mạnh tính chất cực đoan của tình huống hoặc cảm xúc mà nhân vật trải qua.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp