Bản dịch của từ Abjectly trong tiếng Việt

Abjectly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abjectly (Adverb)

æbdʒˈɛktli
æbdʒˈɛktli
01

Một cách khốn khổ; với sự xấu hổ lớn lao; tuyệt vọng.

In an abject fashion with great shame desperately.

Ví dụ

Many people live abjectly in poverty without basic necessities.

Nhiều người sống khổ sở trong nghèo đói mà không có nhu yếu phẩm.

They do not abjectly accept their situation; they seek change.

Họ không chấp nhận tình huống của mình một cách khổ sở; họ tìm kiếm sự thay đổi.

Do you think society treats the homeless abjectly and unfairly?

Bạn có nghĩ rằng xã hội đối xử với người vô gia cư một cách khổ sở và bất công không?

Dạng trạng từ của Abjectly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Abjectly

Thật đáng tiếc

More abjectly

Khốn khổ hơn

Most abjectly

Thật đáng thương

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abjectly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abjectly

Không có idiom phù hợp