Bản dịch của từ Able bodied trong tiếng Việt

Able bodied

Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Able bodied (Adjective)

ˈæblədˌoʊdi
ˈæblədˌoʊdi
01

Có một cơ thể khỏe mạnh, cường tráng.

Having a strong, healthy body.

Ví dụ

The able-bodied volunteers helped build houses for the homeless.

Các tình nguyện viên khỏe mạnh đã giúp xây nhà cho những người vô gia cư.

The able-bodied workers were able to lift heavy boxes easily.

Những công nhân khỏe mạnh có thể nâng những chiếc hộp nặng một cách dễ dàng.

The able-bodied athletes competed in the marathon race.

Các vận động viên khỏe mạnh đã tranh tài trong cuộc đua marathon.

Able bodied (Phrase)

ˈæblədˌoʊdi
ˈæblədˌoʊdi
01

Thể chất mạnh mẽ và khỏe mạnh.

Physically strong and healthy.

Ví dụ

Only able-bodied individuals were allowed to participate in the marathon.

Chỉ những cá nhân có thể chất tốt mới được phép tham gia cuộc chạy marathon.

Employers prefer to hire able-bodied workers for physically demanding jobs.

Các nhà tuyển dụng thích thuê những người lao động có thể chất tốt cho những công việc đòi hỏi thể chất.

The disaster relief efforts required a team of able-bodied volunteers.

Các nỗ lực cứu trợ thiên tai cần một đội tình nguyện viên có thể lực tốt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/able bodied/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Able bodied

Không có idiom phù hợp