Bản dịch của từ Able bodied trong tiếng Việt
Able bodied

Able bodied (Adjective)
The able-bodied volunteers helped build houses for the homeless.
Các tình nguyện viên khỏe mạnh đã giúp xây nhà cho những người vô gia cư.
The able-bodied workers were able to lift heavy boxes easily.
Những công nhân khỏe mạnh có thể nâng những chiếc hộp nặng một cách dễ dàng.
The able-bodied athletes competed in the marathon race.
Các vận động viên khỏe mạnh đã tranh tài trong cuộc đua marathon.
Able bodied (Phrase)
Thể chất mạnh mẽ và khỏe mạnh.
Physically strong and healthy.
Only able-bodied individuals were allowed to participate in the marathon.
Chỉ những cá nhân có thể chất tốt mới được phép tham gia cuộc chạy marathon.
Employers prefer to hire able-bodied workers for physically demanding jobs.
Các nhà tuyển dụng thích thuê những người lao động có thể chất tốt cho những công việc đòi hỏi thể chất.
The disaster relief efforts required a team of able-bodied volunteers.
Các nỗ lực cứu trợ thiên tai cần một đội tình nguyện viên có thể lực tốt.
Thuật ngữ "able-bodied" được sử dụng để chỉ những người có khả năng thể chất bình thường, không gặp phải các hạn chế về thể chất hoặc khuyết tật. Thuật ngữ này thường được dùng trong các bối cảnh như thể thao, lao động hoặc hoạt động xã hội để phân biệt giữa những người khỏe mạnh và những người có khuyết tật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể phong phú hơn ở một số khu vực do sự khác nhau về văn hóa hoặc luật pháp liên quan đến người khuyết tật.
Cụm từ "able-bodied" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ gốc "habilis", nghĩa là "khéo léo" hoặc "có khả năng". Từ "able" bắt nguồn từ tiếng Anglo-Norman "able", có nghĩa là "có năng lực", trong khi "bodied" liên quan đến từ gốc tiếng Anh cổ "bodig", chỉ về cơ thể. Sự kết hợp này phản ánh khả năng, sức mạnh thể chất của một người. Hiện nay, "able-bodied" được sử dụng để chỉ những cá nhân không bị khuyết tật về thể chất, nhấn mạnh khả năng hoạt động và sinh hoạt bình thường.
Thuật ngữ "able-bodied" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và nghe, khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến khả năng và sức khỏe. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận về chính sách xã hội, quyền lợi của người khuyết tật và sự phân biệt trong các hoạt động thể chất. "Able-bodied" thường nhằm phân biệt giữa người có khả năng vận động bình thường và những người gặp khó khăn về thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp