Bản dịch của từ Abled trong tiếng Việt
Abled

Abled (Adjective)
Many abled individuals volunteer to help those with disabilities in society.
Nhiều người có khả năng tình nguyện giúp đỡ những người khuyết tật trong xã hội.
Not all abled people understand the challenges faced by disabled individuals.
Không phải tất cả những người có khả năng đều hiểu những thử thách mà người khuyết tật phải đối mặt.
Are abled individuals more likely to participate in community events?
Liệu những người có khả năng có khả năng tham gia nhiều sự kiện cộng đồng hơn không?
Từ "abled" có nghĩa là có khả năng hoặc có năng lực. Trong bối cảnh, nó thường được sử dụng để chỉ những người không bị khuyết tật, đối lập với "disabled". Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bình đẳng, quyền lợi và sự hòa nhập xã hội. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về viết hay phát âm, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, tùy thuộc vào các vấn đề văn hóa liên quan đến người khuyết tật tại từng khu vực.
Từ "abled" xuất phát từ gốc Latin "habilis", có nghĩa là "có khả năng" hoặc "tiện lợi". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ thành "able", trước khi du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Từ "abled" ngày nay được sử dụng để chỉ những người có khả năng, thường trong bối cảnh so sánh với những người khuyết tật. Sự phát triển này nhấn mạnh sự chú trọng đến khả năng và quyền lợi của từng cá nhân trong xã hội.
Từ "abled" thường xuất hiện trong bối cảnh giáo dục và thảo luận về người khuyết tật. Trong các kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề như sự bình đẳng và khả năng của con người. Từ "abled" được sử dụng để chỉ những người không gặp khó khăn về thể chất hoặc tinh thần, thường trong các cuộc thảo luận về sự hòa nhập xã hội và quyền lợi của người khuyết tật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



